Bản dịch của từ Stoking trong tiếng Việt
Stoking

Stoking (Verb)
The media is stoking fear about climate change in society today.
Truyền thông đang kích thích nỗi sợ về biến đổi khí hậu trong xã hội.
They are not stoking anger among the community with their protests.
Họ không kích thích sự tức giận trong cộng đồng với các cuộc biểu tình.
Is social media stoking division among different groups in society?
Có phải mạng xã hội đang kích thích sự chia rẽ giữa các nhóm trong xã hội?
The media is stoking fear about climate change among the public.
Truyền thông đang kích thích nỗi sợ về biến đổi khí hậu trong công chúng.
The government is not stoking anger during the economic crisis.
Chính phủ không kích thích sự tức giận trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
Is social media stoking division among different communities nowadays?
Liệu mạng xã hội có đang kích thích sự chia rẽ giữa các cộng đồng không?
The activists are stoking enthusiasm for climate change awareness campaigns.
Các nhà hoạt động đang thổi bùng sự nhiệt tình cho các chiến dịch nhận thức về biến đổi khí hậu.
They are not stoking division among community members during discussions.
Họ không đang thổi bùng sự chia rẽ giữa các thành viên cộng đồng trong các cuộc thảo luận.
Are you stoking interest in local social issues at the meeting?
Bạn có đang thổi bùng sự quan tâm đến các vấn đề xã hội địa phương tại cuộc họp không?
Dạng động từ của Stoking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stoking |
Stoking (Noun)
Stoking the community spirit helped organize the charity event last year.
Việc thổi bùng tinh thần cộng đồng đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện năm ngoái.
Stoking enthusiasm for social issues is crucial for effective advocacy.
Thổi bùng sự nhiệt tình cho các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho việc vận động hiệu quả.
Is stoking social engagement necessary for community development programs?
Có cần thiết phải thổi bùng sự tham gia xã hội cho các chương trình phát triển cộng đồng không?
Một phương pháp khuyến khích hoặc nuôi dưỡng một trạng thái cụ thể.
A method of encouraging or fostering a particular state.
Stoking community engagement can lead to better social outcomes in cities.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng có thể dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn ở các thành phố.
Stoking conflict among groups is not a healthy social strategy.
Khuyến khích xung đột giữa các nhóm không phải là chiến lược xã hội lành mạnh.
Is stoking social awareness important for addressing climate change issues?
Liệu khuyến khích nhận thức xã hội có quan trọng trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu không?
Sự gia tăng hoặc khiêu khích của một tình huống hoặc cảm xúc.
An increase or provocation of a situation or feeling.
Stoking anger among citizens can lead to protests and unrest.
Kích thích sự tức giận trong công dân có thể dẫn đến biểu tình và bất ổn.
Stoking fear in communities does not help in crisis management.
Kích thích nỗi sợ trong cộng đồng không giúp ích cho việc quản lý khủng hoảng.
Is stoking division among groups a common strategy in politics?
Kích thích sự chia rẽ giữa các nhóm có phải là chiến lược phổ biến trong chính trị không?
Họ từ
Từ "stoking" có nguồn gốc từ động từ "stoke", có nghĩa là thêm nhiên liệu vào lửa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc sưởi ấm. Trong tiếng Anh, "stoking" có thể ám chỉ việc kích thích, khơi dậy cảm xúc hoặc hành động, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hoặc sự kiện. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "stoke" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh đồng nghĩa với "thúc đẩy" hay "khuyến khích".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp