Bản dịch của từ Stoking trong tiếng Việt

Stoking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stoking (Verb)

stˈoʊkɪŋ
stˈoʊkɪŋ
01

Khuấy động hoặc khơi dậy cảm xúc hoặc xung đột.

To stir up or provoke an emotion or conflict.

Ví dụ

The media is stoking fear about climate change in society today.

Truyền thông đang kích thích nỗi sợ về biến đổi khí hậu trong xã hội.

They are not stoking anger among the community with their protests.

Họ không kích thích sự tức giận trong cộng đồng với các cuộc biểu tình.

Is social media stoking division among different groups in society?

Có phải mạng xã hội đang kích thích sự chia rẽ giữa các nhóm trong xã hội?

02

Khuyến khích hoặc tăng cường (cảm giác, tình huống, v.v.).

To encourage or increase a feeling situation etc.

Ví dụ

The media is stoking fear about climate change among the public.

Truyền thông đang kích thích nỗi sợ về biến đổi khí hậu trong công chúng.

The government is not stoking anger during the economic crisis.

Chính phủ không kích thích sự tức giận trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

Is social media stoking division among different communities nowadays?

Liệu mạng xã hội có đang kích thích sự chia rẽ giữa các cộng đồng không?

03

Thêm nhiên liệu vào (lửa); duy trì ngọn lửa bằng cách thêm than, gỗ, v.v.

To add fuel to a fire to tend a fire by adding coal wood etc.

Ví dụ

The activists are stoking enthusiasm for climate change awareness campaigns.

Các nhà hoạt động đang thổi bùng sự nhiệt tình cho các chiến dịch nhận thức về biến đổi khí hậu.

They are not stoking division among community members during discussions.

Họ không đang thổi bùng sự chia rẽ giữa các thành viên cộng đồng trong các cuộc thảo luận.

Are you stoking interest in local social issues at the meeting?

Bạn có đang thổi bùng sự quan tâm đến các vấn đề xã hội địa phương tại cuộc họp không?

Dạng động từ của Stoking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stoking

Stoking (Noun)

01

Hành động đổ thêm dầu vào lửa.

The act of adding fuel to a fire.

Ví dụ

Stoking the community spirit helped organize the charity event last year.

Việc thổi bùng tinh thần cộng đồng đã giúp tổ chức sự kiện từ thiện năm ngoái.

Stoking enthusiasm for social issues is crucial for effective advocacy.

Thổi bùng sự nhiệt tình cho các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho việc vận động hiệu quả.

Is stoking social engagement necessary for community development programs?

Có cần thiết phải thổi bùng sự tham gia xã hội cho các chương trình phát triển cộng đồng không?

02

Một phương pháp khuyến khích hoặc nuôi dưỡng một trạng thái cụ thể.

A method of encouraging or fostering a particular state.

Ví dụ

Stoking community engagement can lead to better social outcomes in cities.

Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng có thể dẫn đến kết quả xã hội tốt hơn ở các thành phố.

Stoking conflict among groups is not a healthy social strategy.

Khuyến khích xung đột giữa các nhóm không phải là chiến lược xã hội lành mạnh.

Is stoking social awareness important for addressing climate change issues?

Liệu khuyến khích nhận thức xã hội có quan trọng trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu không?

03

Sự gia tăng hoặc khiêu khích của một tình huống hoặc cảm xúc.

An increase or provocation of a situation or feeling.

Ví dụ

Stoking anger among citizens can lead to protests and unrest.

Kích thích sự tức giận trong công dân có thể dẫn đến biểu tình và bất ổn.

Stoking fear in communities does not help in crisis management.

Kích thích nỗi sợ trong cộng đồng không giúp ích cho việc quản lý khủng hoảng.

Is stoking division among groups a common strategy in politics?

Kích thích sự chia rẽ giữa các nhóm có phải là chiến lược phổ biến trong chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stoking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.