Bản dịch của từ Stone in one's path trong tiếng Việt

Stone in one's path

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stone in one's path (Noun)

stˈoʊn ɨn wˈʌnz pˈæθ
stˈoʊn ɨn wˈʌnz pˈæθ
01

Một loại khoáng chất rắn, cứng không phải kim loại tạo nên đá.

A hard solid nonmetallic mineral matter of which rock is made

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đơn vị trọng lượng bằng 14 pound (khoảng 6,35 kg), thường được sử dụng ở anh để đo trọng lượng cơ thể.

A unit of weight equal to 14 pounds approximately 635 kilograms often used in the uk for measuring body weight

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mảnh đá nhỏ.

A small piece of rock

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Stone in one's path (Idiom)

01

Một khó khăn bất ngờ cản trở sự tiến bộ.

An unexpected difficulty that hinders progress

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ẩn dụ tượng trưng cho những khó khăn trong cuộc sống.

A metaphorical representation of lifes difficulties

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thử thách hoặc trở ngại mà người ta phải vượt qua.

A challenge or obstacle that one must overcome

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stone in one's path/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stone in one's path

Không có idiom phù hợp