Bản dịch của từ Store audit trong tiếng Việt

Store audit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Store audit (Noun)

stˈɔɹ ˈɔdɨt
stˈɔɹ ˈɔdɨt
01

Một cuộc kiểm tra có hệ thống về quy trình, doanh thu và quản lý hàng tồn kho của một cửa hàng.

A systematic examination of a store's processes, sales, and inventory management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc đánh giá để đảm bảo tuân thủ các chính sách và quy định của công ty trong môi trường bán lẻ.

An assessment to ensure compliance with company policies and regulations in a retail environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để đánh giá hiệu quả hoạt động và hiệu suất tài chính của một cửa hàng.

A method to evaluate the effectiveness of a store's operations and financial performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/store audit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Store audit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.