Bản dịch của từ Straits trong tiếng Việt
Straits

Straits (Noun)
Many families face straits during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều gia đình gặp khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2008.
Not everyone can escape from straits caused by social inequality.
Không phải ai cũng có thể thoát khỏi khó khăn do bất bình đẳng xã hội.
Are there solutions to help people in straits today?
Có giải pháp nào giúp đỡ những người gặp khó khăn hôm nay không?
Họ từ
Từ "straits" chỉ những eo biển hẹp kết nối hai vùng nước lớn hơn, thường đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải và thương mại quốc tế. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm của từ này không thay đổi giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "straits" có thể được sử dụng trong các cụm như "the Straits of Gibraltar", không chỉ mang nghĩa địa lý mà còn thể hiện sự quan trọng trong lịch sử hàng hải.
Từ "straits" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung "strait", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estreit", có nghĩa là "hẹp". Gốc Latin của từ này là "strictus", có nghĩa là "siết chặt, khít lại". Trong ngữ cảnh địa lý, "straits" đề cập đến những vùng nước hẹp kết nối hai vùng đất lớn. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự chật hẹp và sự kết nối giữa các địa hình, phản ánh lịch sử hình thành của từ này qua các thời kỳ.
Từ "straits" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất không cao, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết về địa lý hoặc các tình huống liên quan đến giao thông hàng hải. Trong phần Nghe và Nói, từ này ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến du lịch hoặc thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "straits" thường được dùng để chỉ các eo biển, tình huống khó khăn hoặc khủng hoảng, thể hiện khả năng liên kết giữa địa lý và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Straits
In dire straits
Nước đến chân mới nhảy/ Lâm vào cảnh khốn cùng
In a very serious, bad circumstance.
During the pandemic, many families found themselves in dire straits.
Trong đại dịch, nhiều gia đình đã rơi vào tình cảnh khó khăn.