Bản dịch của từ Straits trong tiếng Việt

Straits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straits (Noun)

stɹˈeɪts
stɹˈeɪts
01

Một tình huống khó khăn.

A difficult situation.

Ví dụ

Many families face straits during economic downturns like the 2008 crisis.

Nhiều gia đình gặp khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2008.

Not everyone can escape from straits caused by social inequality.

Không phải ai cũng có thể thoát khỏi khó khăn do bất bình đẳng xã hội.

Are there solutions to help people in straits today?

Có giải pháp nào giúp đỡ những người gặp khó khăn hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straits

In dire straits

ɨn dˈaɪɹ stɹˈeɪts

Nước đến chân mới nhảy/ Lâm vào cảnh khốn cùng

In a very serious, bad circumstance.

During the pandemic, many families found themselves in dire straits.

Trong đại dịch, nhiều gia đình đã rơi vào tình cảnh khó khăn.