Bản dịch của từ Strategic partner trong tiếng Việt
Strategic partner

Strategic partner (Noun)
Một mối quan hệ kinh doanh trong đó hai công ty hợp tác để đạt được lợi ích chung.
A business relationship where two companies collaborate to achieve mutual benefits.
Facebook is a strategic partner for many social media companies today.
Facebook là một đối tác chiến lược cho nhiều công ty truyền thông xã hội hiện nay.
Many organizations do not see value in becoming strategic partners.
Nhiều tổ chức không thấy giá trị trong việc trở thành đối tác chiến lược.
Is Google a strategic partner for nonprofits in social initiatives?
Google có phải là một đối tác chiến lược cho các tổ chức phi lợi nhuận trong các sáng kiến xã hội không?
Facebook is a strategic partner for many small businesses in marketing.
Facebook là đối tác chiến lược cho nhiều doanh nghiệp nhỏ trong marketing.
Many companies are not strategic partners in community development projects.
Nhiều công ty không phải là đối tác chiến lược trong các dự án phát triển cộng đồng.
Is Google a strategic partner for local non-profits in education?
Google có phải là đối tác chiến lược cho các tổ chức phi lợi nhuận địa phương trong giáo dục không?
The city partnered with local NGOs as strategic partners for community projects.
Thành phố hợp tác với các tổ chức phi chính phủ địa phương trong các dự án cộng đồng.
They are not strategic partners in the environmental awareness campaign.
Họ không phải là đối tác chiến lược trong chiến dịch nâng cao nhận thức môi trường.
Are schools and businesses strategic partners in promoting youth employment?
Các trường học và doanh nghiệp có phải là đối tác chiến lược trong việc thúc đẩy việc làm cho thanh niên không?
Cụm từ "strategic partner" được hiểu là đối tác chiến lược, thường ám chỉ mối quan hệ hợp tác giữa các tổ chức hoặc cá nhân nhằm đạt được mục tiêu chung qua việc chia sẻ nguồn lực và kiến thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm vùng miền. Đối tác chiến lược thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và chính trị để nhấn mạnh sự hợp tác có kế hoạch và chiến lược lâu dài.