Bản dịch của từ Strategic partner trong tiếng Việt

Strategic partner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic partner (Noun)

stɹətˈidʒɨk pˈɑɹtnɚ
stɹətˈidʒɨk pˈɑɹtnɚ
01

Một mối quan hệ kinh doanh trong đó hai công ty hợp tác để đạt được lợi ích chung.

A business relationship where two companies collaborate to achieve mutual benefits.

Ví dụ

Facebook is a strategic partner for many social media companies today.

Facebook là một đối tác chiến lược cho nhiều công ty truyền thông xã hội hiện nay.

Many organizations do not see value in becoming strategic partners.

Nhiều tổ chức không thấy giá trị trong việc trở thành đối tác chiến lược.

Is Google a strategic partner for nonprofits in social initiatives?

Google có phải là một đối tác chiến lược cho các tổ chức phi lợi nhuận trong các sáng kiến xã hội không?

02

Thông thường liên quan đến việc chia sẻ tài nguyên, kiến thức hoặc khả năng để nâng cao khả năng cạnh tranh.

Typically involves sharing resources knowledge or capabilities to enhance competitiveness.

Ví dụ

Facebook is a strategic partner for many small businesses in marketing.

Facebook là đối tác chiến lược cho nhiều doanh nghiệp nhỏ trong marketing.

Many companies are not strategic partners in community development projects.

Nhiều công ty không phải là đối tác chiến lược trong các dự án phát triển cộng đồng.

Is Google a strategic partner for local non-profits in education?

Google có phải là đối tác chiến lược cho các tổ chức phi lợi nhuận địa phương trong giáo dục không?

03

Các đối tác chiến lược có thể đồng ý hợp tác trong các dự án hoặc liên doanh cụ thể.

Strategic partners may agree to work together in specific projects or ventures.

Ví dụ

The city partnered with local NGOs as strategic partners for community projects.

Thành phố hợp tác với các tổ chức phi chính phủ địa phương trong các dự án cộng đồng.

They are not strategic partners in the environmental awareness campaign.

Họ không phải là đối tác chiến lược trong chiến dịch nâng cao nhận thức môi trường.

Are schools and businesses strategic partners in promoting youth employment?

Các trường học và doanh nghiệp có phải là đối tác chiến lược trong việc thúc đẩy việc làm cho thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strategic partner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategic partner

Không có idiom phù hợp