Bản dịch của từ Stretch the rules trong tiếng Việt
Stretch the rules

Stretch the rules (Idiom)
Many people stretch the rules for social gatherings during holidays.
Nhiều người nới lỏng quy tắc cho các buổi gặp gỡ xã hội trong dịp lễ.
They do not stretch the rules at formal events like weddings.
Họ không nới lỏng quy tắc tại các sự kiện trang trọng như đám cưới.
Do you think people stretch the rules during community events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nới lỏng quy tắc trong các sự kiện cộng đồng không?
Many people stretch the rules to help their friends in need.
Nhiều người đã nới lỏng quy tắc để giúp đỡ bạn bè.
She does not believe we should stretch the rules for social events.
Cô ấy không tin rằng chúng ta nên nới lỏng quy tắc cho sự kiện xã hội.
Do you think it's okay to stretch the rules sometimes?
Bạn có nghĩ rằng đôi khi nới lỏng quy tắc là hợp lý không?
Many people stretch the rules during social gatherings for fun.
Nhiều người nới lỏng quy tắc trong các buổi tụ tập xã hội để vui.
He does not stretch the rules at formal social events.
Anh ấy không nới lỏng quy tắc tại các sự kiện xã hội chính thức.
Do you think it's okay to stretch the rules sometimes?
Bạn có nghĩ rằng nới lỏng quy tắc đôi khi là điều hợp lý không?
Cụm từ "stretch the rules" có nghĩa là làm thay đổi hoặc linh hoạt các quy tắc hiện có, nhằm tạo ra sự dễ dàng hoặc thuận lợi hơn trong một tình huống cụ thể. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh doanh hay pháp lý, thuật ngữ này phản ánh sự sẵn sàng điều chỉnh các tiêu chuẩn để đạt được kết quả mong muốn. Cách sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh, nơi xu hướng tuân thủ quy tắc nghiêm ngặt hơn.
Cụm từ "stretch the rules" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stretch", có nguồn gốc từ chữ Latin "stringere", có nghĩa là "kéo căng". Nguyên nghĩa của "stretch" là làm cho kéo dài ra, kết hợp với "the rules", ám chỉ các quy định, nguyên tắc. Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động linh hoạt trong việc áp dụng hoặc diễn giải quy tắc, thường trong ngữ cảnh sáng tạo hoặc trong các tình huống cần sự thỏa hiệp.
Cụm từ "stretch the rules" ít được gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ chính thức hơn. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống phi chính thức để diễn tả hành động nới lỏng quy định hoặc vượt quá giới hạn cho phép, như trong các bối cảnh xã hội, kinh doanh hoặc lãnh đạo. Việc sử dụng cụm từ này có thể tạo ra sự nhấn mạnh về sự linh hoạt trong quy tắc và quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp