Bản dịch của từ Stretch the rules trong tiếng Việt

Stretch the rules

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stretch the rules(Idiom)

01

Để bẻ cong các hướng dẫn hoặc giới hạn do quy định đặt ra.

To bend the guidelines or limits set by regulations.

Ví dụ
02

Để giải thích các quy tắc một cách linh hoạt hoặc khoan dung.

To interpret rules in a flexible or lenient manner.

Ví dụ
03

Hành động không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, thường là để đạt được kết quả tốt hơn.

To act in a way that is not strictly following the rules typically to achieve a better outcome.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh