Bản dịch của từ Stretch the rules trong tiếng Việt

Stretch the rules

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stretch the rules (Idiom)

01

Để giải thích các quy tắc một cách linh hoạt hoặc khoan dung.

To interpret rules in a flexible or lenient manner.

Ví dụ

Many people stretch the rules for social gatherings during holidays.

Nhiều người nới lỏng quy tắc cho các buổi gặp gỡ xã hội trong dịp lễ.

They do not stretch the rules at formal events like weddings.

Họ không nới lỏng quy tắc tại các sự kiện trang trọng như đám cưới.

Do you think people stretch the rules during community events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nới lỏng quy tắc trong các sự kiện cộng đồng không?

02

Hành động không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, thường là để đạt được kết quả tốt hơn.

To act in a way that is not strictly following the rules typically to achieve a better outcome.

Ví dụ

Many people stretch the rules to help their friends in need.

Nhiều người đã nới lỏng quy tắc để giúp đỡ bạn bè.

She does not believe we should stretch the rules for social events.

Cô ấy không tin rằng chúng ta nên nới lỏng quy tắc cho sự kiện xã hội.

Do you think it's okay to stretch the rules sometimes?

Bạn có nghĩ rằng đôi khi nới lỏng quy tắc là hợp lý không?

03

Để bẻ cong các hướng dẫn hoặc giới hạn do quy định đặt ra.

To bend the guidelines or limits set by regulations.

Ví dụ

Many people stretch the rules during social gatherings for fun.

Nhiều người nới lỏng quy tắc trong các buổi tụ tập xã hội để vui.

He does not stretch the rules at formal social events.

Anh ấy không nới lỏng quy tắc tại các sự kiện xã hội chính thức.

Do you think it's okay to stretch the rules sometimes?

Bạn có nghĩ rằng nới lỏng quy tắc đôi khi là điều hợp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stretch the rules/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stretch the rules

Không có idiom phù hợp