Bản dịch của từ Strict liability tort trong tiếng Việt

Strict liability tort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strict liability tort (Noun)

stɹˈɪkt lˌaɪəbˈɪlɨti tˈɔɹt
stɹˈɪkt lˌaɪəbˈɪlɨti tˈɔɹt
01

Khái niệm pháp lý mà khiến một bên phải chịu trách nhiệm về thiệt hại hoặc thiệt hại do hành động hoặc sản phẩm của họ gây ra mà không cần phải chứng minh sự cẩu thả hoặc lỗi.

A legal concept that holds a party responsible for damages or harm caused by their actions or products without the need to prove negligence or fault.

Ví dụ

The strict liability tort applies to defective products causing consumer injuries.

Nguyên tắc trách nhiệm nghiêm ngặt áp dụng cho sản phẩm bị lỗi gây thương tích cho người tiêu dùng.

Strict liability tort does not require proof of negligence in court cases.

Trách nhiệm nghiêm ngặt không yêu cầu chứng minh sự sơ suất trong các vụ án.

Does strict liability tort protect consumers from harmful products effectively?

Nguyên tắc trách nhiệm nghiêm ngặt có bảo vệ người tiêu dùng khỏi sản phẩm gây hại hiệu quả không?

02

Một loại tội phạm mà không yêu cầu bên bị thương phải chứng minh rằng bị cáo đã sơ suất.

A type of tort that does not require the injured party to prove that the defendant was negligent.

Ví dụ

Strict liability torts protect consumers from harmful products like defective toys.

Tort trách nhiệm nghiêm ngặt bảo vệ người tiêu dùng khỏi sản phẩm nguy hiểm như đồ chơi bị lỗi.

Many people do not understand strict liability tort in product safety cases.

Nhiều người không hiểu về tort trách nhiệm nghiêm ngặt trong các vụ an toàn sản phẩm.

Is strict liability tort applicable in cases of food poisoning incidents?

Liệu tort trách nhiệm nghiêm ngặt có áp dụng trong các vụ ngộ độc thực phẩm không?

03

Thường được áp dụng trong các trường hợp liên quan đến các hoạt động nguy hiểm hoặc sản phẩm bị lỗi, nơi thiệt hại là không thể tránh khỏi bất kể biện pháp phòng ngừa nào được thực hiện.

Commonly applied in cases involving hazardous activities or defective products where harm is inevitable regardless of precautions taken.

Ví dụ

Strict liability tort applies to cases of defective toys like Barbie dolls.

Trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt áp dụng cho các trường hợp đồ chơi bị lỗi như búp bê Barbie.

Strict liability tort does not exclude companies from responsibility for injuries.

Trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt không loại trừ các công ty khỏi trách nhiệm về thương tích.

Does strict liability tort cover accidents caused by unsafe construction sites?

Trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt có bao gồm tai nạn do công trường xây dựng không an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strict liability tort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strict liability tort

Không có idiom phù hợp