Bản dịch của từ Striking feature trong tiếng Việt

Striking feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striking feature (Noun)

stɹˈaɪkɨŋ fˈitʃɚ
stɹˈaɪkɨŋ fˈitʃɚ
01

Một đặc điểm nổi bật hoặc đáng chú ý của một cái gì đó.

A prominent or noticeable characteristic of something.

Ví dụ

The striking feature of New York is its diverse population.

Đặc điểm nổi bật của New York là dân số đa dạng.

The city does not have a striking feature like a famous landmark.

Thành phố không có đặc điểm nổi bật như một địa danh nổi tiếng.

What is the striking feature of social interactions in Tokyo?

Đặc điểm nổi bật của các tương tác xã hội ở Tokyo là gì?

The striking feature of New York is its diverse culture and people.

Đặc điểm nổi bật của New York là văn hóa và con người đa dạng.

A striking feature of this community is not its unity.

Một đặc điểm nổi bật của cộng đồng này không phải là sự đoàn kết.

02

Một yếu tố nổi bật trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.

An outstanding element in a work of art or literature.

Ví dụ

The striking feature of her speech was its emotional depth and honesty.

Điểm nổi bật trong bài phát biểu của cô là chiều sâu cảm xúc và sự chân thật.

The report does not highlight any striking feature of social change.

Báo cáo không nêu bật điểm nổi bật nào về sự thay đổi xã hội.

What is the striking feature of the new community center design?

Điểm nổi bật nào trong thiết kế của trung tâm cộng đồng mới?

The striking feature of this painting is its vibrant color palette.

Đặc điểm nổi bật của bức tranh này là bảng màu sống động.

The report did not highlight any striking feature of the community project.

Báo cáo không làm nổi bật đặc điểm nào của dự án cộng đồng.

03

Một dấu hiệu hoặc tính chất phân biệt của một đối tượng hoặc người.

A distinguishing mark or property of an object or person.

Ví dụ

Her striking feature is her bright blue eyes that captivate everyone.

Đặc điểm nổi bật của cô ấy là đôi mắt xanh sáng thu hút mọi người.

His personality is not a striking feature; he is quite ordinary.

Tính cách của anh ấy không phải là đặc điểm nổi bật; anh ấy khá bình thường.

What is the striking feature of your community's culture?

Đặc điểm nổi bật của văn hóa cộng đồng bạn là gì?

Her striking feature is her bright blue eyes that attract attention.

Đặc điểm nổi bật của cô ấy là đôi mắt xanh sáng thu hút sự chú ý.

His personality is not a striking feature; he is quite ordinary.

Tính cách của anh ấy không phải là đặc điểm nổi bật; anh ấy khá bình thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/striking feature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striking feature

Không có idiom phù hợp