Bản dịch của từ Strong emphasis trong tiếng Việt

Strong emphasis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong emphasis (Noun)

stɹˈɔŋ ˈɛmfəsəs
stɹˈɔŋ ˈɛmfəsəs
01

Một đặc tính mạnh mẽ hoặc chắc chắn mang lại tầm quan trọng cho điều gì đó.

A forceful or certain quality giving importance to something.

Ví dụ

The speaker placed strong emphasis on community service at the conference.

Người diễn giả đã nhấn mạnh mạnh mẽ về dịch vụ cộng đồng tại hội nghị.

She did not show strong emphasis on social issues during her presentation.

Cô ấy không nhấn mạnh mạnh mẽ về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình.

Did the teacher provide strong emphasis on teamwork in class discussions?

Giáo viên có nhấn mạnh mạnh mẽ về làm việc nhóm trong các cuộc thảo luận không?

02

Sự quan trọng hoặc ý nghĩa đặc biệt được đặt lên điều gì đó trong lời nói hoặc viết.

The special importance or significance placed on something in speech or writing.

Ví dụ

The speaker placed strong emphasis on community support during the meeting.

Người diễn giả đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong cuộc họp.

She did not give strong emphasis to individual achievements in her speech.

Cô ấy không nhấn mạnh tầm quan trọng của thành tích cá nhân trong bài phát biểu.

Why is there strong emphasis on social equality in modern discussions?

Tại sao lại có sự nhấn mạnh mạnh mẽ về bình đẳng xã hội trong các cuộc thảo luận hiện đại?

03

Một mức độ nhấn mạnh hoặc làm nổi bật điều đó cho thấy ý tưởng nên được xem xét một cách quan trọng như thế nào.

A degree of stress or accentuation that suggests how critically an idea should be considered.

Ví dụ

The speaker placed strong emphasis on community service during the meeting.

Người nói đã nhấn mạnh mạnh mẽ về dịch vụ cộng đồng trong cuộc họp.

She did not show strong emphasis on the importance of social justice.

Cô ấy không nhấn mạnh mạnh mẽ về tầm quan trọng của công lý xã hội.

Did the report provide strong emphasis on environmental issues in society?

Báo cáo có nhấn mạnh mạnh mẽ về các vấn đề môi trường trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strong emphasis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong emphasis

Không có idiom phù hợp