Bản dịch của từ Strongly suggest trong tiếng Việt

Strongly suggest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strongly suggest (Verb)

stɹˈɔŋli sədʒˈɛst
stɹˈɔŋli sədʒˈɛst
01

Đề xuất hoặc khuyến nghị điều gì đó với sự tự tin.

To propose or recommend something with confidence.

Ví dụ

I strongly suggest joining community events to meet new people.

Tôi rất khuyên bạn nên tham gia các sự kiện cộng đồng để gặp gỡ mọi người.

They do not strongly suggest volunteering as a way to help others.

Họ không thực sự khuyên bạn nên tình nguyện như một cách để giúp đỡ người khác.

Do you strongly suggest attending the local cultural festival this weekend?

Bạn có thực sự khuyên nên tham dự lễ hội văn hóa địa phương cuối tuần này không?

02

Chỉ ra hoặc ngụ ý điều gì đó một cách mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh.

To indicate or imply something in a forceful or emphatic manner.

Ví dụ

Experts strongly suggest increasing community engagement for better social outcomes.

Các chuyên gia mạnh mẽ đề xuất tăng cường sự tham gia của cộng đồng để đạt được kết quả xã hội tốt hơn.

They do not strongly suggest ignoring social issues in our discussions.

Họ không mạnh mẽ đề xuất bỏ qua các vấn đề xã hội trong các cuộc thảo luận của chúng ta.

Do you strongly suggest volunteering to help local social projects?

Bạn có mạnh mẽ đề xuất tình nguyện để giúp đỡ các dự án xã hội địa phương không?

03

Khẳng định hoặc duy trì một luận điểm như một khả năng có thể xảy ra hoặc hợp lệ.

To assert or maintain a proposition as a likely or valid possibility.

Ví dụ

Experts strongly suggest increasing public transportation to reduce traffic congestion.

Các chuyên gia mạnh mẽ gợi ý tăng cường giao thông công cộng để giảm tắc nghẽn.

They do not strongly suggest limiting social media use for teenagers.

Họ không mạnh mẽ gợi ý hạn chế việc sử dụng mạng xã hội cho thanh thiếu niên.

Do you strongly suggest community programs to improve social interaction?

Bạn có mạnh mẽ gợi ý các chương trình cộng đồng để cải thiện tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strongly suggest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strongly suggest

Không có idiom phù hợp