Bản dịch của từ Stub out trong tiếng Việt
Stub out
Verb

Stub out(Verb)
stˈʌb ˈaʊt
stˈʌb ˈaʊt
Ví dụ
Ví dụ
03
Kết thúc với điều gì đó hoàn toàn, đặc biệt theo cách quyết định.
To finish with something completely, especially in a decisive way.
Ví dụ
Stub out

Kết thúc với điều gì đó hoàn toàn, đặc biệt theo cách quyết định.
To finish with something completely, especially in a decisive way.