Bản dịch của từ Studs trong tiếng Việt

Studs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Studs (Noun)

stˈʌdz
stˈʌdz
01

Những vật tròn, nhỏ được cố định vào đế giày để bạn không bị trượt.

Small round objects fixed to the bottom of a shoe to stop you from slipping.

Ví dụ

She wore studs on her shoes to prevent slipping during the exam.

Cô ấy đã mang các chốt trên giày để ngăn trượt trong kỳ thi.

He didn't have any studs on his shoes and slipped on stage.

Anh ấy không có bất kỳ chốt nào trên giày và trượt trên sân khấu.

Did you remember to bring studs to avoid slipping on the ice?

Bạn có nhớ mang theo chốt để tránh trượt trên băng không?

Dạng danh từ của Studs (Noun)

SingularPlural

Stud

Studs

Studs (Verb)

stˈʌdz
stˈʌdz
01

Để đinh tán vào một cái gì đó, đặc biệt là giày.

To put studs on something especially shoes.

Ví dụ

She studs her leather jacket for a stylish look.

Cô ấy đính nút áo da của mình để trông phong cách.

He doesn't like to studs his sneakers, preferring them plain.

Anh ấy không thích đính nút giày thể thao của mình, thích chúng trơn.

Do you often studs your boots to give them a unique touch?

Bạn thường xuyên đính nút ở đôi ủng của mình để tạo điểm nhấn độc đáo chứ?

Dạng động từ của Studs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Studded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Studded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Studs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Studding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Studs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Studs

Không có idiom phù hợp