Bản dịch của từ Studs trong tiếng Việt
Studs
Studs (Noun)
She wore studs on her shoes to prevent slipping during the exam.
Cô ấy đã mang các chốt trên giày để ngăn trượt trong kỳ thi.
He didn't have any studs on his shoes and slipped on stage.
Anh ấy không có bất kỳ chốt nào trên giày và trượt trên sân khấu.
Did you remember to bring studs to avoid slipping on the ice?
Bạn có nhớ mang theo chốt để tránh trượt trên băng không?
Dạng danh từ của Studs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stud | Studs |
Studs (Verb)
Để đinh tán vào một cái gì đó, đặc biệt là giày.
To put studs on something especially shoes.
She studs her leather jacket for a stylish look.
Cô ấy đính nút áo da của mình để trông phong cách.
He doesn't like to studs his sneakers, preferring them plain.
Anh ấy không thích đính nút giày thể thao của mình, thích chúng trơn.
Do you often studs your boots to give them a unique touch?
Bạn thường xuyên đính nút ở đôi ủng của mình để tạo điểm nhấn độc đáo chứ?
Dạng động từ của Studs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Studded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Studded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Studs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Studding |