Bản dịch của từ Styloglossus trong tiếng Việt
Styloglossus

Styloglossus (Noun)
(giải phẫu) một cơ nhỏ phát sinh từ mỏm trâm của xương thái dương, bám dọc theo cạnh và phần dưới của lưỡi, có chức năng kéo hai bên lưỡi lên tạo thành máng để nuốt.
Anatomy a small muscle that arises from the styloid process of the temporal bone inserts along the side and underpart of the tongue and functions to draw up the sides of the tongue to create a trough for swallowing.
The styloglossus muscle helps in swallowing food effectively during meals.
Cơ styloglossus giúp nuốt thức ăn hiệu quả trong bữa ăn.
The styloglossus muscle does not control the tongue's forward movement.
Cơ styloglossus không kiểm soát chuyển động tiến về phía trước của lưỡi.
Is the styloglossus muscle important for speech and eating?
Cơ styloglossus có quan trọng cho việc nói và ăn không?
Styloglossus là một cơ nhỏ hình tròn nằm ở lưỡi, có vai trò chính trong việc điều chỉnh chuyển động của lưỡi. Cơ này nằm ở phía dưới của lưỡi và gắn liền với mỏm nhô lên của xương hàm dưới. Styloglossus giúp lưỡi quay về phía sau và lên trên, điều này quan trọng cho quá trình nuốt và phát âm. Từ này chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học và giải phẫu, không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
"Styloglossus" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "stylo-" xuất phát từ "stylus", có nghĩa là "bút" hoặc "sọ không", và "glossus" từ tiếng Hy Lạp "glōssa", có nghĩa là "lưỡi". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm cơ nằm ở lưỡi, chịu trách nhiệm cho các chuyển động giúp đưa lưỡi lên và ra phía sau. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh chức năng của cơ trong việc điều khiển lưỡi, kết nối với nghĩa hiện tại trong lĩnh vực giải phẫu và sinh lý học.
"Styloglossus" là từ tiếng Anh thuộc lĩnh vực giải phẫu học, chỉ một nhóm cơ trong miệng có vai trò quan trọng trong việc điều khiển chuyển động của lưỡi. Trong các kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp do tính chuyên ngành và hạn chế ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học, giáo trình sinh học và trong các nghiên cứu về giải phẫu và sinh lý học.