Bản dịch của từ Subagent trong tiếng Việt
Subagent
Noun [U/C]

Subagent(Noun)
səbˈeɪdʒnt
səbˈeɪdʒnt
01
Một người hoặc thực thể được ủy quyền đại diện cho một người khác, đặc biệt trong một vị trí phụ thuộc.
A person or entity authorized to act on behalf of another, particularly in a subordinate capacity.
Ví dụ
02
Trong các bối cảnh kinh doanh hoặc pháp lý, một subagent thường là một đại lý được thuê bởi một đại lý khác để hỗ trợ các hành động hoặc giao dịch.
In business or legal contexts, a subagent is typically an agent employed by another agent to facilitate actions or transactions.
Ví dụ
