Bản dịch của từ Subagent trong tiếng Việt
Subagent
Noun [U/C]

Subagent (Noun)
01
Một người hoặc thực thể được ủy quyền đại diện cho một người khác, đặc biệt trong một vị trí phụ thuộc.
A person or entity authorized to act on behalf of another, particularly in a subordinate capacity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trong các bối cảnh kinh doanh hoặc pháp lý, một subagent thường là một đại lý được thuê bởi một đại lý khác để hỗ trợ các hành động hoặc giao dịch.
In business or legal contexts, a subagent is typically an agent employed by another agent to facilitate actions or transactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subagent
Không có idiom phù hợp