Bản dịch của từ Sublimate trong tiếng Việt
Sublimate

Sublimate (Noun)
The sublimate on the surface of the social table was noticeable.
Lớp chất phụ tinh trên bề mặt bàn xã hội rất rõ.
There was no sublimate found in the social analysis report.
Không tìm thấy chất phụ tinh nào trong báo cáo phân tích xã hội.
Is the presence of sublimate a common issue in social studies?
Việc có chất phụ tinh có phải là vấn đề phổ biến trong nghiên cứu xã hội không?
Dạng danh từ của Sublimate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sublimate | Sublimates |
Sublimate (Verb)
(trong lý thuyết phân tâm học) chuyển hướng hoặc sửa đổi (một xung lực bản năng) thành một hoạt động cao hơn về mặt văn hóa hoặc được xã hội chấp nhận hơn.
In psychoanalytic theory divert or modify an instinctual impulse into a culturally higher or socially more acceptable activity.
She sublimates her anger into volunteering at the community center.
Cô ấy chuyển hóa cơn giận của mình thành việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He does not sublimate his frustration and often lashes out instead.
Anh ấy không chuyển hóa sự thất vọng của mình và thường thể hiện ra bên ngoài thay vào đó.
Do they sublimate their stress by engaging in creative hobbies?
Họ có chuyển hóa căng thẳng bằng cách tham gia vào sở thích sáng tạo không?
Dạng động từ của Sublimate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sublimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sublimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sublimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sublimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sublimating |
Họ từ
Từ "sublimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sublimare", có nghĩa là khói hoặc hơi nước thoát ra từ một chất rắn mà không qua giai đoạn lỏng. Trong hóa học, "sublimate" chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang khí. Trong tâm lý học, từ này còn có nghĩa là việc chuyển hóa các xung đột tình cảm tiêu cực thành hành vi tích cực. Cách viết và phiên âm của từ này tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng đôi khi cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau về độ phổ biến.
Từ "sublimate" xuất phát từ tiếng Latin "sublimare", nghĩa là "đưa lên cao" hoặc "tăng cường". Nó kết hợp hai thành phần: "sub-" (dưới) và "limen" (ngưỡng), chỉ việc chuyển hóa từ trạng thái rắn sang khí mà không qua trạng thái lỏng. Trong thực tiễn, từ này đã được áp dụng trong tâm lý học để chỉ việc biến đổi cảm xúc bị cản trở thành hành động tích cực, thể hiện sự phát triển và chuyển hóa tâm lý tích cực hơn trong cuộc sống.
Từ "sublimate" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học, để mô tả quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang khí mà không qua trạng thái lỏng. Trong văn viết học thuật, từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và nghệ thuật, thể hiện việc chuyển hóa cảm xúc hay các trạng thái tâm lý thành các hình thức khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp