Bản dịch của từ Sublimate trong tiếng Việt

Sublimate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sublimate (Noun)

sˈʌbləmeɪt
sˈʌbləmeɪt
01

Sự lắng đọng rắn của một chất đã thăng hoa.

A solid deposit of a substance which has sublimed.

Ví dụ

The sublimate on the surface of the social table was noticeable.

Lớp chất phụ tinh trên bề mặt bàn xã hội rất rõ.

There was no sublimate found in the social analysis report.

Không tìm thấy chất phụ tinh nào trong báo cáo phân tích xã hội.

Is the presence of sublimate a common issue in social studies?

Việc có chất phụ tinh có phải là vấn đề phổ biến trong nghiên cứu xã hội không?

Dạng danh từ của Sublimate (Noun)

SingularPlural

Sublimate

Sublimates

Sublimate (Verb)

sˈʌbləmeɪt
sˈʌbləmeɪt
01

(trong lý thuyết phân tâm học) chuyển hướng hoặc sửa đổi (một xung lực bản năng) thành một hoạt động cao hơn về mặt văn hóa hoặc được xã hội chấp nhận hơn.

In psychoanalytic theory divert or modify an instinctual impulse into a culturally higher or socially more acceptable activity.

Ví dụ

She sublimates her anger into volunteering at the community center.

Cô ấy chuyển hóa cơn giận của mình thành việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

He does not sublimate his frustration and often lashes out instead.

Anh ấy không chuyển hóa sự thất vọng của mình và thường thể hiện ra bên ngoài thay vào đó.

Do they sublimate their stress by engaging in creative hobbies?

Họ có chuyển hóa căng thẳng bằng cách tham gia vào sở thích sáng tạo không?

Dạng động từ của Sublimate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sublimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sublimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sublimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sublimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sublimating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sublimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sublimate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.