Bản dịch của từ Sublimates trong tiếng Việt

Sublimates

Verb Noun [U/C]

Sublimates (Verb)

sˈʌbləmˌeɪts
sˈʌbləmˌeɪts
01

Biến đổi (chất rắn) thành hơi, đặc biệt là bằng cách đun nóng.

Transform solid matter into vapor especially by heating.

Ví dụ

Ice sublimates into vapor during the hot summer days in Phoenix.

Nước đá chuyển thành hơi nước vào những ngày hè nóng ở Phoenix.

The ice does not sublimate in the cold winter months.

Nước đá không chuyển thành hơi nước trong những tháng mùa đông lạnh.

Does dry ice sublimates quickly in warm temperatures?

Nước đá khô có chuyển thành hơi nước nhanh chóng ở nhiệt độ ấm không?

Dạng động từ của Sublimates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sublimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sublimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sublimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sublimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sublimating

Sublimates (Noun)

sˈʌbləmˌeɪts
sˈʌbləmˌeɪts
01

Các chất thăng hoa.

Substances that sublimate.

Ví dụ

Dry ice sublimates quickly in warm rooms, creating a fog effect.

Đá khô thăng hoa nhanh chóng trong phòng ấm, tạo hiệu ứng sương mù.

Plastic does not sublimates under normal conditions in our society.

Nhựa không thăng hoa trong điều kiện bình thường trong xã hội của chúng ta.

Do all substances sublimates at room temperature in social settings?

Có phải tất cả các chất thăng hoa ở nhiệt độ phòng trong các bối cảnh xã hội không?

Dạng danh từ của Sublimates (Noun)

SingularPlural

Sublimate

Sublimates

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sublimates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sublimates

Không có idiom phù hợp