Bản dịch của từ Sublimates trong tiếng Việt
Sublimates
Sublimates (Verb)
Ice sublimates into vapor during the hot summer days in Phoenix.
Nước đá chuyển thành hơi nước vào những ngày hè nóng ở Phoenix.
The ice does not sublimate in the cold winter months.
Nước đá không chuyển thành hơi nước trong những tháng mùa đông lạnh.
Does dry ice sublimates quickly in warm temperatures?
Nước đá khô có chuyển thành hơi nước nhanh chóng ở nhiệt độ ấm không?
Dạng động từ của Sublimates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sublimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sublimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sublimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sublimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sublimating |
Sublimates (Noun)
Các chất thăng hoa.
Substances that sublimate.
Dry ice sublimates quickly in warm rooms, creating a fog effect.
Đá khô thăng hoa nhanh chóng trong phòng ấm, tạo hiệu ứng sương mù.
Plastic does not sublimates under normal conditions in our society.
Nhựa không thăng hoa trong điều kiện bình thường trong xã hội của chúng ta.
Do all substances sublimates at room temperature in social settings?
Có phải tất cả các chất thăng hoa ở nhiệt độ phòng trong các bối cảnh xã hội không?
Dạng danh từ của Sublimates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sublimate | Sublimates |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sublimates cùng Chu Du Speak