Bản dịch của từ Sublimates trong tiếng Việt
Sublimates

Sublimates (Verb)
Ice sublimates into vapor during the hot summer days in Phoenix.
Nước đá chuyển thành hơi nước vào những ngày hè nóng ở Phoenix.
The ice does not sublimate in the cold winter months.
Nước đá không chuyển thành hơi nước trong những tháng mùa đông lạnh.
Does dry ice sublimates quickly in warm temperatures?
Nước đá khô có chuyển thành hơi nước nhanh chóng ở nhiệt độ ấm không?
Dạng động từ của Sublimates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sublimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sublimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sublimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sublimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sublimating |
Sublimates (Noun)
Các chất thăng hoa.
Substances that sublimate.
Dry ice sublimates quickly in warm rooms, creating a fog effect.
Đá khô thăng hoa nhanh chóng trong phòng ấm, tạo hiệu ứng sương mù.
Plastic does not sublimates under normal conditions in our society.
Nhựa không thăng hoa trong điều kiện bình thường trong xã hội của chúng ta.
Do all substances sublimates at room temperature in social settings?
Có phải tất cả các chất thăng hoa ở nhiệt độ phòng trong các bối cảnh xã hội không?
Dạng danh từ của Sublimates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sublimate | Sublimates |
Họ từ
Thuật ngữ "sublimates" xuất phát từ động từ "sublimate", có nghĩa là quá trình chuyển đổi trực tiếp từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua trạng thái lỏng. Trong lý thuyết hóa học, khái niệm này thường được dùng để mô tả hành vi của một số chất nhất định như băng khô. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng viết và phát âm, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh khoa học và công nghiệp.
Từ "sublimates" xuất phát từ tiếng Latin "sublimare", bao gồm hai phần: tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và "limare" có nghĩa là "mài". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang khí mà không phải trải qua trạng thái lỏng. Ngày nay, "sublimates" không chỉ hạn chế trong lĩnh vực hóa học mà còn mở rộng ý nghĩa sang các ngữ cảnh tâm lý và triết học, thể hiện sự chuyển biến từ một trạng thái thấp hơn lên một trạng thái cao hơn.
Từ "sublimates" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học, nơi mô tả quá trình chuyển đổi từ thể rắn sang thể khí mà không qua trạng thái lỏng. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như nhiệt động học hoặc thuộc tính vật lý. Tuy không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng từ này thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu và giáo trình học thuật.