Bản dịch của từ Sublimate trong tiếng Việt

Sublimate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sublimate(Noun)

sˈʌbləmeɪt
sˈʌbləmeɪt
01

Sự lắng đọng rắn của một chất đã thăng hoa.

A solid deposit of a substance which has sublimed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sublimate (Noun)

SingularPlural

Sublimate

Sublimates

Sublimate(Verb)

sˈʌbləmeɪt
sˈʌbləmeɪt
01

(trong lý thuyết phân tâm học) chuyển hướng hoặc sửa đổi (một xung lực bản năng) thành một hoạt động cao hơn về mặt văn hóa hoặc được xã hội chấp nhận hơn.

In psychoanalytic theory divert or modify an instinctual impulse into a culturally higher or socially more acceptable activity.

Ví dụ

Dạng động từ của Sublimate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sublimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sublimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sublimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sublimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sublimating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ