Bản dịch của từ Subscribed trong tiếng Việt

Subscribed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscribed (Verb)

səbskɹˈaɪbd
səbskɹˈaɪbd
01

Sắp xếp để nhận được một cái gì đó thường xuyên, ví dụ như một tạp chí.

To arrange to receive something regularly for example a magazine.

Ví dụ

I subscribed to the local newspaper for daily community news updates.

Tôi đã đăng ký nhận báo địa phương để cập nhật tin tức cộng đồng hàng ngày.

She hasn't subscribed to any social media newsletters this month.

Cô ấy không đăng ký nhận bản tin mạng xã hội nào trong tháng này.

Did you subscribe to the new online magazine about social issues?

Bạn đã đăng ký tạp chí trực tuyến mới về các vấn đề xã hội chưa?

Dạng động từ của Subscribed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Subscribe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Subscribed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Subscribed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Subscribes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subscribing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subscribed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] For example, we can to news channels, follow journalists on social media, or utilize filters to curate a personalized news feed, which seems not feasible to the one-size-fits-all approach of traditional newspapers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] However, popular online newspapers, such as The Economist or New Scientist, offer subscription plans for full access to premium users while non- are limited to only a few articles [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Subscribed

Không có idiom phù hợp