Bản dịch của từ Subscribed trong tiếng Việt
Subscribed

Subscribed (Verb)
I subscribed to the local newspaper for daily community news updates.
Tôi đã đăng ký nhận báo địa phương để cập nhật tin tức cộng đồng hàng ngày.
She hasn't subscribed to any social media newsletters this month.
Cô ấy không đăng ký nhận bản tin mạng xã hội nào trong tháng này.
Did you subscribe to the new online magazine about social issues?
Bạn đã đăng ký tạp chí trực tuyến mới về các vấn đề xã hội chưa?
Dạng động từ của Subscribed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subscribing |
Họ từ
Từ "subscribed" là dạng quá khứ của động từ "subscribe", có nghĩa là đăng ký hoặc cam kết tham gia vào một dịch vụ, bản tin, hoặc đề xuất nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với nghĩa như nhau, nhưng trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh hình thức đăng ký hơn người Mỹ, thường sử dụng cho các dịch vụ như tạp chí hoặc kênh truyền hình. Phát âm có thể khác nhau, với người Anh sử dụng âm 'u' rõ ràng hơn so với người Mỹ.
Từ "subscribed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "subscribere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "scribere" có nghĩa là "viết". Cấu trúc này phản ánh việc đặt chữ ký hoặc ghi danh dưới một văn bản, thể hiện sự đồng ý hoặc cam kết. Trong lịch sử, hành động này đã được sử dụng để thể hiện sự tán thành đối với một ý tưởng hoặc thoả thuận. Hiện nay, "subscribed" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh điện tử, đặc biệt liên quan đến việc đăng ký nhận thông tin từ các dịch vụ trực tuyến.
Từ "subscribed" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Viết, khi thí sinh cần sử dụng từ này để đề cập đến việc đăng ký hoặc theo dõi một dịch vụ hoặc kênh truyền thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dịch vụ trực tuyến, chẳng hạn như mạng xã hội hay các nền tảng truyền thông, để thể hiện hành động tham gia vào một nội dung hoặc thông tin cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

