Bản dịch của từ Subscribed trong tiếng Việt
Subscribed
Subscribed (Verb)
I subscribed to the local newspaper for daily community news updates.
Tôi đã đăng ký nhận báo địa phương để cập nhật tin tức cộng đồng hàng ngày.
She hasn't subscribed to any social media newsletters this month.
Cô ấy không đăng ký nhận bản tin mạng xã hội nào trong tháng này.
Did you subscribe to the new online magazine about social issues?
Bạn đã đăng ký tạp chí trực tuyến mới về các vấn đề xã hội chưa?
Dạng động từ của Subscribed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subscribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subscribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subscribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subscribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subscribing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp