Bản dịch của từ Subscription agreement trong tiếng Việt

Subscription agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subscription agreement (Noun)

səbskɹˈɪpʃən əɡɹˈimənt
səbskɹˈɪpʃən əɡɹˈimənt
01

Hợp đồng giữa một nhà đầu tư và một công ty mà theo đó nhà đầu tư đồng ý mua một số lượng cổ phiếu nhất định với một mức giá được xác định.

A contract between an investor and a company in which the investor agrees to purchase a certain number of shares at a specified price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu phác thảo các điều khoản và điều kiện theo đó một nhà đầu tư sẽ trở thành cổ đông trong một công ty.

A document that outlines the terms and conditions under which an investor will become a shareholder in a company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận ghi rõ số tiền đầu tư, loại hình đầu tư và quyền lợi của nhà đầu tư.

An agreement stating the amount of investment, the type of investment, and the rights of the investor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subscription agreement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subscription agreement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.