Bản dịch của từ Substation trong tiếng Việt

Substation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Substation (Noun)

sˈʌbsteɪʃn
sˈʌbsteɪʃn
01

Là bộ thiết bị giảm điện áp cao trong truyền tải điện đến mức phù hợp để cung cấp cho người tiêu dùng.

A set of equipment reducing the high voltage of electrical power transmission to that suitable for supply to consumers.

Ví dụ

The new substation in town improved electricity distribution.

Trạm biến áp mới ở thị trấn cải thiện phân phối điện.

The substation outage affected many households in the area.

Sự cố trạm biến áp ảnh hưởng đến nhiều hộ gia đình trong khu vực.

The government invested in building more substations for better service.

Chính phủ đầu tư xây dựng thêm trạm biến áp để cung cấp dịch vụ tốt hơn.

02

Một trạm trực thuộc cho cảnh sát hoặc dịch vụ cứu hỏa.

A subordinate station for the police or fire service.

Ví dụ

The new substation in downtown will improve response times.

Trạm phụ mới ở trung tâm thành phố sẽ cải thiện thời gian phản ứng.

The substation was equipped with the latest communication technology.

Trạm phụ được trang bị công nghệ truyền thông mới nhất.

The substation's location was strategically chosen for optimal coverage.

Vị trí của trạm phụ được chọn một cách chiến lược để đảm bảo phủ sóng tối ưu.

Dạng danh từ của Substation (Noun)

SingularPlural

Substation

Substations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/substation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Substation

Không có idiom phù hợp