Bản dịch của từ Substation trong tiếng Việt
Substation

Substation (Noun)
Là bộ thiết bị giảm điện áp cao trong truyền tải điện đến mức phù hợp để cung cấp cho người tiêu dùng.
A set of equipment reducing the high voltage of electrical power transmission to that suitable for supply to consumers.
The new substation in town improved electricity distribution.
Trạm biến áp mới ở thị trấn cải thiện phân phối điện.
The substation outage affected many households in the area.
Sự cố trạm biến áp ảnh hưởng đến nhiều hộ gia đình trong khu vực.
The government invested in building more substations for better service.
Chính phủ đầu tư xây dựng thêm trạm biến áp để cung cấp dịch vụ tốt hơn.
Một trạm trực thuộc cho cảnh sát hoặc dịch vụ cứu hỏa.
A subordinate station for the police or fire service.
The new substation in downtown will improve response times.
Trạm phụ mới ở trung tâm thành phố sẽ cải thiện thời gian phản ứng.
The substation was equipped with the latest communication technology.
Trạm phụ được trang bị công nghệ truyền thông mới nhất.
The substation's location was strategically chosen for optimal coverage.
Vị trí của trạm phụ được chọn một cách chiến lược để đảm bảo phủ sóng tối ưu.
Dạng danh từ của Substation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Substation | Substations |
Họ từ
Trạm biến áp (substation) là một cơ sở hạ tầng trong hệ thống điện, nơi diễn ra quá trình truyền tải và phân phối điện năng. Trạm biến áp thường bao gồm các thiết bị như máy biến áp, cầu chì và các công tắc điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, việc phân chia thành trạm biến áp tiếp nhận và trạm biến áp phân phối có thể được áp dụng tùy thuộc vào quy mô và chức năng.
Từ "substation" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "statio" mang nghĩa là "trạm" hoặc "địa điểm". Cấu trúc này phản ánh một cơ sở hạ tầng phục vụ cho việc phân phối năng lượng, đặc biệt trong lĩnh vực điện lực. Khái niệm này đã phát triển từ cuối thế kỷ 19 khi mạng lưới điện quốc gia bắt đầu hình thành, và hiện nay chỉ vị trí chuyển đổi và phân phối điện năng trong hệ thống điện.
Từ "substation" thường xuất hiện trong bộ đề thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề năng lượng và điện lực. Trong bối cảnh này, "substation" chỉ nơi lắp đặt thiết bị để tiếp nhận, biến đổi và phân phối điện năng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, bài báo nghiên cứu về hệ thống điện, và trong ngành xây dựng khi thảo luận về hạ tầng điện lực.