Bản dịch của từ Suicide attempt trong tiếng Việt
Suicide attempt

Suicide attempt (Noun)
Last year, there were five suicide attempts reported in our community.
Năm ngoái, có năm vụ cố gắng tự tử được báo cáo trong cộng đồng chúng tôi.
There was not a single suicide attempt in the local school this year.
Năm nay không có vụ cố gắng tự tử nào ở trường địa phương.
How many suicide attempts were recorded in our city last month?
Có bao nhiêu vụ cố gắng tự tử được ghi nhận ở thành phố chúng ta tháng trước?
Trường hợp cố gắng kết thúc cuộc sống của mình mà không thành công.
The instance of attempting to end one's life without being successful.
Last year, there were five suicide attempts reported in my town.
Năm ngoái, có năm vụ cố gắng tự tử được báo cáo ở thị trấn tôi.
Suicide attempts do not always mean someone will succeed later.
Các vụ cố gắng tự tử không phải lúc nào cũng có nghĩa là người đó sẽ thành công sau.
How can we reduce suicide attempts among teenagers in our community?
Chúng ta có thể giảm các vụ cố gắng tự tử ở thanh thiếu niên trong cộng đồng như thế nào?
Một cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng cho thấy cần trợ giúp ngay lập tức.
A serious mental health crisis indicating a need for immediate help.
Last year, there was a suicide attempt at Lincoln High School.
Năm ngoái, đã có một vụ cố gắng tự tử tại trường trung học Lincoln.
Many people do not understand the seriousness of a suicide attempt.
Nhiều người không hiểu sự nghiêm trọng của một vụ cố gắng tự tử.
Is a suicide attempt often a cry for help in teenagers?
Có phải một vụ cố gắng tự tử thường là tiếng kêu cứu ở thanh thiếu niên không?