Bản dịch của từ Suicide attempt trong tiếng Việt
Suicide attempt
Noun [U/C]

Suicide attempt (Noun)
sˈuəsˌaɪd ətˈɛmpt
sˈuəsˌaɪd ətˈɛmpt
02
Trường hợp cố gắng kết thúc cuộc sống của mình mà không thành công.
The instance of attempting to end one's life without being successful.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc khủng hoảng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng cho thấy cần trợ giúp ngay lập tức.
A serious mental health crisis indicating a need for immediate help.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suicide attempt
Không có idiom phù hợp