Bản dịch của từ Sumac trong tiếng Việt

Sumac

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sumac(Noun)

sˈuːmæk
ˈsumæk
01

Quả sumac khô của một số loài được sử dụng như gia vị.

The dried ground berries of certain species of sumac which are used as a spice

Ví dụ
02

Một loại cây phát triển tốt ở những vùng khô ráo nhiều nắng và thường có vị chua.

A type of plant that thrives in sunny dry regions and often has a sour flavor

Ví dụ
03

Một loại cây bụi hoặc cây thuộc chi Rhus, thường được đặc trưng bởi quả berry màu đỏ tươi và được sử dụng như một loại gia vị.

A shrub or tree of the genus Rhus often characterized by its bright red berries and used as a spice

Ví dụ