Bản dịch của từ Sumac trong tiếng Việt
Sumac

Sumac (Noun)
The sumac tree in our park has beautiful red leaves each fall.
Cây sumac trong công viên của chúng tôi có lá đỏ đẹp mỗi mùa thu.
The sumac bushes do not grow well in dry urban areas.
Các bụi sumac không phát triển tốt ở những khu vực đô thị khô hạn.
Have you seen the sumac trees in Central Park this autumn?
Bạn đã thấy những cây sumac ở Central Park mùa thu này chưa?
Sumac is a common shrub in the park near the library.
Sumac là một loại cây bụi phổ biến ở công viên gần thư viện.
She avoids sitting under the sumac tree due to allergies.
Cô ấy tránh ngồi dưới cây sumac vì dị ứng.
Sumac là một loại gia vị có nguồn gốc từ các loại cây thuộc chi Rhus, chủ yếu ở khu vực Địa Trung Hải và Trung Đông. Loại gia vị này thường được chế biến từ quả khô và xay nhuyễn, nổi bật với vị chua nhẹ và màu đỏ hoặc tím đặc trưng. Trong tiếng Anh, “sumac” được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Sumac thường được dùng trong ẩm thực để tăng thêm hương vị cho các món salad, thịt nướng và các món ăn truyền thống.
Từ "sumac" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sumachus", được chuyển hóa từ tiếng Ả Rập "sumāq" và có nguồn gốc từ tiếng Hebre "שָׁמַק" (shamaq), nghĩa là "đỏ". Cây sumac đã được sử dụng trong y học và ẩm thực từ thời cổ đại, đặc biệt ở khu vực Địa Trung Hải và Trung Đông. Ngày nay, "sumac" thường chỉ về loại gia vị từ lá và quả của cây sumac, mang hương vị chua nhẹ, thường được dùng trong món ăn để gia tăng hương vị.
Từ "sumac" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh ẩm thực, nhất là khi thảo luận về gia vị và các món ăn Trung Đông. Từ này cũng có thể liên quan đến nghiên cứu về thực vật học hoặc dinh dưỡng. Sumac thường được đề cập trong bối cảnh văn hóa ẩm thực, nơi người ta giới thiệu thành phần đặc sắc trong các món ăn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp