Bản dịch của từ Summary measure trong tiếng Việt
Summary measure

Summary measure (Noun)
The summary measure of poverty in 2023 was 15 percent in Vietnam.
Số liệu tóm tắt về nghèo đói năm 2023 là 15 phần trăm ở Việt Nam.
The summary measure does not include all social factors affecting health.
Số liệu tóm tắt không bao gồm tất cả các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.
What is the summary measure for education levels in urban areas?
Số liệu tóm tắt về trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?
Một chỉ số thống kê đại diện cho một đặc điểm tổng thể của một tập dữ liệu.
A statistical metric that represents an overall characteristic of a data set.
The summary measure showed a rise in poverty rates in 2022.
Chỉ số tổng hợp cho thấy tỷ lệ nghèo tăng vào năm 2022.
The summary measure does not reflect the true diversity of our community.
Chỉ số tổng hợp không phản ánh sự đa dạng thật sự của cộng đồng chúng ta.
What does the summary measure indicate about social inequality in 2023?
Chỉ số tổng hợp chỉ ra điều gì về bất bình đẳng xã hội năm 2023?
Một hình thức ngắn gọn tổng hợp thông tin phức tạp để dễ hiểu hơn.
A concise form that aggregates complex information for easier understanding.
The summary measure of poverty rates is alarming in many countries.
Chỉ số tóm tắt về tỷ lệ nghèo đói rất đáng báo động ở nhiều quốc gia.
The summary measure does not include all social factors affecting health.
Chỉ số tóm tắt không bao gồm tất cả các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.
What is the summary measure for education levels in urban areas?
Chỉ số tóm tắt về trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?