Bản dịch của từ Summary measure trong tiếng Việt

Summary measure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summary measure (Noun)

sˈʌmɚi mˈɛʒɚ
sˈʌmɚi mˈɛʒɚ
01

Một con số hoặc giá trị đơn lẻ tóm tắt hoặc tổng hợp một tập dữ liệu lớn hơn.

A single figure or value that encapsulates or summarizes a larger dataset.

Ví dụ

The summary measure of poverty in 2023 was 15 percent in Vietnam.

Số liệu tóm tắt về nghèo đói năm 2023 là 15 phần trăm ở Việt Nam.

The summary measure does not include all social factors affecting health.

Số liệu tóm tắt không bao gồm tất cả các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.

What is the summary measure for education levels in urban areas?

Số liệu tóm tắt về trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?

02

Một chỉ số thống kê đại diện cho một đặc điểm tổng thể của một tập dữ liệu.

A statistical metric that represents an overall characteristic of a data set.

Ví dụ

The summary measure showed a rise in poverty rates in 2022.

Chỉ số tổng hợp cho thấy tỷ lệ nghèo tăng vào năm 2022.

The summary measure does not reflect the true diversity of our community.

Chỉ số tổng hợp không phản ánh sự đa dạng thật sự của cộng đồng chúng ta.

What does the summary measure indicate about social inequality in 2023?

Chỉ số tổng hợp chỉ ra điều gì về bất bình đẳng xã hội năm 2023?

03

Một hình thức ngắn gọn tổng hợp thông tin phức tạp để dễ hiểu hơn.

A concise form that aggregates complex information for easier understanding.

Ví dụ

The summary measure of poverty rates is alarming in many countries.

Chỉ số tóm tắt về tỷ lệ nghèo đói rất đáng báo động ở nhiều quốc gia.

The summary measure does not include all social factors affecting health.

Chỉ số tóm tắt không bao gồm tất cả các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.

What is the summary measure for education levels in urban areas?

Chỉ số tóm tắt về trình độ giáo dục ở khu vực đô thị là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summary measure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summary measure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.