Bản dịch của từ Summary measure trong tiếng Việt

Summary measure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summary measure(Noun)

sˈʌmɚi mˈɛʒɚ
sˈʌmɚi mˈɛʒɚ
01

Một con số hoặc giá trị đơn lẻ tóm tắt hoặc tổng hợp một tập dữ liệu lớn hơn.

A single figure or value that encapsulates or summarizes a larger dataset.

Ví dụ
02

Một chỉ số thống kê đại diện cho một đặc điểm tổng thể của một tập dữ liệu.

A statistical metric that represents an overall characteristic of a data set.

Ví dụ
03

Một hình thức ngắn gọn tổng hợp thông tin phức tạp để dễ hiểu hơn.

A concise form that aggregates complex information for easier understanding.

Ví dụ