Bản dịch của từ Summary measure trong tiếng Việt
Summary measure
Noun [U/C]

Summary measure(Noun)
sˈʌmɚi mˈɛʒɚ
sˈʌmɚi mˈɛʒɚ
Ví dụ
02
Một chỉ số thống kê đại diện cho một đặc điểm tổng thể của một tập dữ liệu.
A statistical metric that represents an overall characteristic of a data set.
Ví dụ
03
Một hình thức ngắn gọn tổng hợp thông tin phức tạp để dễ hiểu hơn.
A concise form that aggregates complex information for easier understanding.
Ví dụ
