Bản dịch của từ Summer camp trong tiếng Việt

Summer camp

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summer camp (Noun)

sˈʌməɹ kæmp
sˈʌməɹ kæmp
01

Một chương trình dành cho trẻ em được tổ chức trong những tháng hè, thường bao gồm các hoạt động ngoài trời và cắm trại.

A program for children held during the summer months typically involving outdoor activities and camping.

Ví dụ

I attended a fun summer camp last year.

Tôi đã tham gia một trại hè vui vẻ năm ngoái.

She didn't enjoy her summer camp experience.

Cô ấy không thích trải nghiệm trại hè của mình.

Did you make new friends at summer camp?

Bạn đã kết bạn mới ở trại hè chưa?

Summer camp (Phrase)

sˈʌməɹ kæmp
sˈʌməɹ kæmp
01

Một cụm từ bao gồm hai từ cùng nhau thể hiện một khái niệm hoặc ý tưởng.

A phrase consisting of two words that together represent a concept or idea.

Ví dụ

Summer camp is fun.

Trại hè rất vui.

Not everyone enjoys summer camp.

Không phải ai cũng thích trại hè.

Have you ever attended a summer camp?

Bạn đã từng tham gia trại hè chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summer camp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] During the sweltering days, I always reminisce about my childhood experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer was always an exciting adventure filled with outdoor activities, friendships, and new experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer provided the perfect escape from the heatwave, as we would spend our days participating in engaging activities and making lifelong friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Yes, when I was at school, especially when I had the opportunity to go to and spend time as a beach goer [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Summer camp

Không có idiom phù hợp