Bản dịch của từ Summer camp trong tiếng Việt
Summer camp

Summer camp (Noun)
I attended a fun summer camp last year.
Tôi đã tham gia một trại hè vui vẻ năm ngoái.
She didn't enjoy her summer camp experience.
Cô ấy không thích trải nghiệm trại hè của mình.
Did you make new friends at summer camp?
Bạn đã kết bạn mới ở trại hè chưa?
Summer camp (Phrase)
Summer camp is fun.
Trại hè rất vui.
Not everyone enjoys summer camp.
Không phải ai cũng thích trại hè.
Have you ever attended a summer camp?
Bạn đã từng tham gia trại hè chưa?
"Summer camp" là một thuật ngữ chỉ các chương trình giải trí và giáo dục diễn ra trong thời gian mùa hè, thường cho trẻ em và thanh thiếu niên. Các hoạt động tại trại hè có thể bao gồm thể thao, nghệ thuật, và kỹ năng sống. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, ở Anh, cụm từ "holiday camp" cũng thường được sử dụng để chỉ các trại nghỉ dưỡng có dịch vụ ăn ở.
Cụm từ "summer camp" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "summer" (mùa hè) và "camp" (trại). Từ "camp" xuất phát từ tiếng Latin "campus", có nghĩa là "cánh đồng", nơi mà người ta có thể thiết lập trại tạm thời. Khái niệm trại hè bắt nguồn từ phong trào giáo dục ngoại khoá vào cuối thế kỷ 19, nhằm cung cấp cho trẻ em trải nghiệm học tập và vui chơi ngoài trời. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất khám phá, giao lưu và phát triển cá nhân trong môi trường tự nhiên.
Cụm từ "summer camp" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và giải trí, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS. Tần suất sử dụng của nó có thể được phân tích thông qua bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này xuất hiện trong các cuộc hội thoại về kỳ nghỉ. Ở phần Nói, người thi có thể thảo luận về trải nghiệm cá nhân tại trại hè. Trong Đọc, cụm từ thường xuất hiện trong các bài báo hoặc nội dung liên quan đến hoạt động giáo dục mùa hè. Cuối cùng, trong phần Viết, thí sinh có thể phải viết về lợi ích của trại hè. Tóm lại, "summer camp" là một cụm từ quan trọng trong ngữ cảnh giáo dục và giải trí, thường được dùng để miêu tả các hoạt động bổ ích cho trẻ em trong mùa hè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



