Bản dịch của từ Summoner trong tiếng Việt

Summoner

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summoner (Noun)

sˈʌmənɚ
sˈʌmənɚ
01

Người triệu tập người dân đến dự phiên tòa.

A person who calls people to attend court.

Ví dụ

The summoner called everyone to the community meeting on social issues.

Người triệu tập đã gọi mọi người đến cuộc họp cộng đồng về các vấn đề xã hội.

The summoner did not attend the court session last Friday.

Người triệu tập đã không tham dự phiên tòa vào thứ Sáu tuần trước.

Is the summoner responsible for gathering participants for the social event?

Người triệu tập có trách nhiệm tập hợp người tham gia sự kiện xã hội không?

Summoner (Verb)

sˈʌmənɚ
sˈʌmənɚ
01

Khẩn trương ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó đến một nơi.

To urgently order or request someone to come to a place.

Ví dụ

The leader summoned the team for an urgent meeting at 3 PM.

Lãnh đạo triệu tập đội ngũ cho cuộc họp khẩn cấp lúc 3 giờ chiều.

They did not summon any volunteers for the community service project.

Họ đã không triệu tập tình nguyện viên nào cho dự án phục vụ cộng đồng.

Did the teacher summon the students to discuss the upcoming event?

Giáo viên có triệu tập học sinh để thảo luận về sự kiện sắp tới không?

Summoner (Phrase)

sˈʌmənɚ
sˈʌmənɚ
01

Summon up: mang lại một chất lượng hoặc cảm giác tồn tại.

Summon up to bring a quality or feeling into existence.

Ví dụ

The community summoner inspired unity during the 2023 social festival.

Người triệu hồi cộng đồng đã truyền cảm hứng về sự đoàn kết trong lễ hội xã hội 2023.

The event did not summoner any feelings of belonging for attendees.

Sự kiện không triệu hồi bất kỳ cảm giác thuộc về nào cho người tham dự.

Can a summoner create a sense of community at social events?

Liệu một người triệu hồi có thể tạo ra cảm giác cộng đồng tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summoner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summoner

Không có idiom phù hợp