Bản dịch của từ Superimposition trong tiếng Việt
Superimposition

Superimposition (Noun)
The superimposition of cultures enriches our social interactions in diverse communities.
Sự chồng chất văn hóa làm phong phú các tương tác xã hội của chúng ta trong các cộng đồng đa dạng.
The superimposition of social media images can distort reality for users.
Sự chồng chất hình ảnh trên mạng xã hội có thể làm méo mó thực tế cho người dùng.
Can you explain the superimposition of different social norms in urban areas?
Bạn có thể giải thích sự chồng chất của các chuẩn mực xã hội khác nhau ở khu vực đô thị không?
Superimposition of claims can lead to social justice in community disputes.
Việc chồng chéo các yêu cầu có thể dẫn đến công lý xã hội trong tranh chấp cộng đồng.
The superimposition of rights does not always benefit marginalized groups.
Việc chồng chéo quyền lợi không phải lúc nào cũng có lợi cho các nhóm thiệt thòi.
Is superimposition of obligations fair in social welfare programs?
Việc chồng chéo nghĩa vụ có công bằng trong các chương trình phúc lợi xã hội không?
The superimposition of images can enhance social awareness in art.
Việc chồng hình ảnh có thể nâng cao nhận thức xã hội trong nghệ thuật.
Superimposition does not always improve the message in social photography.
Chồng hình ảnh không phải lúc nào cũng cải thiện thông điệp trong nhiếp ảnh xã hội.
How does superimposition affect social messages in modern art?
Chồng hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến thông điệp xã hội trong nghệ thuật hiện đại?