Bản dịch của từ Superimposition trong tiếng Việt

Superimposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superimposition (Noun)

supəɪmpəzˈɪʃn
supəɪmpəzˈɪʃn
01

Hành động đặt một thứ lên trên thứ khác; sự xếp chồng của các hình ảnh hoặc vật liệu.

The act of placing one thing over another; the layering of images or materials.

Ví dụ

The superimposition of cultures enriches our social interactions in diverse communities.

Sự chồng chất văn hóa làm phong phú các tương tác xã hội của chúng ta trong các cộng đồng đa dạng.

The superimposition of social media images can distort reality for users.

Sự chồng chất hình ảnh trên mạng xã hội có thể làm méo mó thực tế cho người dùng.

Can you explain the superimposition of different social norms in urban areas?

Bạn có thể giải thích sự chồng chất của các chuẩn mực xã hội khác nhau ở khu vực đô thị không?

02

Một học thuyết pháp lý cho phép sự chồng chéo quyền, yêu cầu hoặc nghĩa vụ.

A legal doctrine that allows for the overlay of rights, claims, or obligations.

Ví dụ

Superimposition of claims can lead to social justice in community disputes.

Việc chồng chéo các yêu cầu có thể dẫn đến công lý xã hội trong tranh chấp cộng đồng.

The superimposition of rights does not always benefit marginalized groups.

Việc chồng chéo quyền lợi không phải lúc nào cũng có lợi cho các nhóm thiệt thòi.

Is superimposition of obligations fair in social welfare programs?

Việc chồng chéo nghĩa vụ có công bằng trong các chương trình phúc lợi xã hội không?

03

Trong nhiếp ảnh và nghệ thuật, kỹ thuật thêm một lớp hình ảnh hoặc hiệu ứng lên một lớp khác.

In photography and art, the technique of adding a layer of image or effect on top of another.

Ví dụ

The superimposition of images can enhance social awareness in art.

Việc chồng hình ảnh có thể nâng cao nhận thức xã hội trong nghệ thuật.

Superimposition does not always improve the message in social photography.

Chồng hình ảnh không phải lúc nào cũng cải thiện thông điệp trong nhiếp ảnh xã hội.

How does superimposition affect social messages in modern art?

Chồng hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến thông điệp xã hội trong nghệ thuật hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superimposition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superimposition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.