Bản dịch của từ Suppositive trong tiếng Việt
Suppositive

Suppositive (Adjective)
Ngữ pháp. diễn tả một giả định, có điều kiện.
She made a suppositive statement about the possible outcome.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố giả định về kết quả có thể xảy ra.
In a suppositive mood, he speculated on future societal changes.
Trong tâm trạng giả định, anh ta suy đoán về những thay đổi xã hội trong tương lai.
The professor used a suppositive clause to illustrate a hypothetical situation.
Giáo sư đã sử dụng một mệnh đề giả định để minh họa một tình huống giả thuyết.
Giả thuyết, phỏng đoán; giả sử; = "giả định". giả sử so sánh sớm hơn một chút.
Hypothetical, conjectural; supposed; = "suppositious". compare slightly earlier suppositively.
She made a suppositive statement about the future of society.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố giả định về tương lai xã hội.
The professor discussed a suppositive scenario for community development.
Giáo sư đã thảo luận về một kịch bản giả định cho phát triển cộng đồng.
In her research, she presented a suppositive analysis of social trends.
Trong nghiên cứu của mình, cô ấy đã trình bày một phân tích giả định về xu hướng xã hội.
Suppositive (Noun)
Ngữ pháp. một từ, hình thức, tâm trạng hoặc cách nói thể hiện một giả định; một liên từ có điều kiện.
Grammar. a word, form, mood, or utterance expressing a supposition; a conditional conjunction.
In English grammar, 'if' is a suppositive.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, 'if' là một suppositive.
The teacher explained the use of suppositives in sentences.
Giáo viên giải thích cách sử dụng suppositive trong câu.
Understanding suppositives helps in forming complex sentences.
Hiểu biết về suppositive giúp hình thành câu phức.
Từ "suppositive" được định nghĩa là điều gì đó có tính chất giả thiết hoặc ước lượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lý thuyết hoặc triết học. Trong tiếng Anh, nó không phổ biến và thường được thay thế bằng "hypothetical". Không có sự khác nhau rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng nhưng sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong văn phong học thuật. Nói chung, "suppositive" gợi ý về một giả định mà chưa được xác thực.
Từ "suppositive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suppositus", dạng quá khứ phân từ của động từ "supponere", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "giả định". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong triết học và logic để chỉ những giả thiết hoặc giả định cần thiết cho một lập luận. Ngày nay, "suppositive" thường diễn tả những tình huống hoặc khái niệm liên quan đến việc đưa ra giả thuyết, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy trong ngữ cảnh tri thức.
Từ "suppositive" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ những giả định hoặc giả thuyết có tính chất suy diễn trong nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến triết học và tư duy phản biện, nơi mà việc đưa ra và thảo luận các giả định là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp