Bản dịch của từ Suppression motion trong tiếng Việt

Suppression motion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suppression motion (Noun)

səpɹˈɛʃən mˈoʊʃən
səpɹˈɛʃən mˈoʊʃən
01

Một yêu cầu pháp lý để ngăn chặn một số bằng chứng không được trình bày tại tòa án.

A legal request to prevent certain evidence from being presented in court.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động ngăn chặn hoặc giữ lại một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin hoặc bằng chứng.

The act of suppressing or withholding something, such as information or evidence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thủ tục trong các bối cảnh pháp lý để thách thức tính chấp nhận của bằng chứng.

A procedure in legal contexts to challenge the admissibility of evidence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suppression motion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suppression motion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.