Bản dịch của từ Suppression motion trong tiếng Việt
Suppression motion
Noun [U/C]

Suppression motion (Noun)
səpɹˈɛʃən mˈoʊʃən
səpɹˈɛʃən mˈoʊʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động ngăn chặn hoặc giữ lại một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin hoặc bằng chứng.
The act of suppressing or withholding something, such as information or evidence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thủ tục trong các bối cảnh pháp lý để thách thức tính chấp nhận của bằng chứng.
A procedure in legal contexts to challenge the admissibility of evidence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suppression motion
Không có idiom phù hợp