Bản dịch của từ Surf beat trong tiếng Việt

Surf beat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surf beat (Noun)

sɝˈfbˌit
sɝˈfbˌit
01

Hải dương học. sự dâng lên và hạ xuống chậm của mực nước biển tại bờ biển với tần số thấp hơn tần số sóng gió thông thường, do sự tương tác của các sóng có bước sóng khác nhau.

Oceanography. the slow rise and fall of sea level at a shoreline at a frequency lower than that of ordinary wind waves, attributed to the interaction of waves of different wavelength.

Ví dụ

The surf beat was calming as she watched the waves.

Âm thanh sóng biển êm đềm khi cô ấy nhìn thấy những con sóng.

The surf beat attracted many tourists to the beach.

Âm thanh sóng biển thu hút nhiều du khách đến bãi biển.

The surf beat was a constant background noise during the party.

Âm thanh sóng biển là tiếng nền liên tục trong buổi tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surf beat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surf beat

Không có idiom phù hợp