Bản dịch của từ Surf beat trong tiếng Việt
Surf beat

Surf beat (Noun)
Hải dương học. sự dâng lên và hạ xuống chậm của mực nước biển tại bờ biển với tần số thấp hơn tần số sóng gió thông thường, do sự tương tác của các sóng có bước sóng khác nhau.
Oceanography. the slow rise and fall of sea level at a shoreline at a frequency lower than that of ordinary wind waves, attributed to the interaction of waves of different wavelength.
The surf beat was calming as she watched the waves.
Âm thanh sóng biển êm đềm khi cô ấy nhìn thấy những con sóng.
The surf beat attracted many tourists to the beach.
Âm thanh sóng biển thu hút nhiều du khách đến bãi biển.
The surf beat was a constant background noise during the party.
Âm thanh sóng biển là tiếng nền liên tục trong buổi tiệc.
"Surf beat" là một thuật ngữ âm nhạc chỉ phong cách nhạc rock xuất hiện vào thập niên 1960, thường được sử dụng để mô tả nhịp điệu đặc trưng của nhạc surf rock. Đặc điểm chính của "surf beat" là âm thanh mạnh mẽ, nhanh nhẹn, thường kết hợp với guitar điện cao độ. Tại Mỹ, thuật ngữ này được biết đến chủ yếu trong bối cảnh nhạc bãi biển, trong khi ở Anh, khái niệm này ít phổ biến hơn, chủ yếu được người nghe âm nhạc rock cổ điển công nhận.
Thuật ngữ "surf beat" được cấu thành từ hai từ "surf" và "beat". Từ "surf" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superfĭcĭes", nghĩa là "bề mặt", từng dùng để chỉ hành động lướt sóng trên bề mặt nước. Từ "beat", xuất phát từ tiếng Latin "battuere", nghĩa là "đánh", biểu thị nhịp điệu. Kết hợp lại, "surf beat" mô tả âm nhạc có nhịp điệu mạnh mẽ, phù hợp với văn hóa lướt sóng, thể hiện sự tự do và phong cách sống của giới trẻ.
Từ "surf beat" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi nó thường không được sử dụng trong văn cảnh học thuật chính thống. Tuy nhiên, trong các bài luận về văn hóa, âm nhạc hoặc thể thao, cụm từ này có thể được đề cập đến trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc lướt sóng hay phong trào văn hóa lướt sóng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận hoặc phân tích về cách âm nhạc phản ánh lối sống và phong cách của những người lướt sóng.