Bản dịch của từ Suspecting trong tiếng Việt
Suspecting

Suspecting (Verb)
Many people are suspecting a rise in crime rates this year.
Nhiều người đang nghi ngờ về sự gia tăng tỷ lệ tội phạm năm nay.
I am not suspecting anyone in the recent social media scandal.
Tôi không nghi ngờ ai trong vụ bê bối truyền thông xã hội gần đây.
Are you suspecting that social inequality is increasing in our city?
Bạn có nghi ngờ rằng sự bất bình đẳng xã hội đang gia tăng ở thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Suspecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suspect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suspected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suspected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suspects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suspecting |
Suspecting (Adjective)
Many residents are suspecting their neighbors of illegal activities in the area.
Nhiều cư dân đang nghi ngờ hàng xóm của họ có hoạt động bất hợp pháp.
The police are not suspecting anyone without evidence in the investigation.
Cảnh sát không nghi ngờ ai nếu không có bằng chứng trong cuộc điều tra.
Are you suspecting your friends of spreading false rumors about you?
Bạn có nghi ngờ bạn bè đang lan truyền tin đồn sai về bạn không?
Họ từ
Từ "suspecting" là động từ gerund của "suspect", có nghĩa là nghi ngờ hoặc cảm thấy không chắc chắn về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc hành vi thiếu trung thực. Ở Anh và Mỹ, phonetics có sự khác biệt nhẹ ở trọng âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng. "Suspecting" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tường trình, điều tra, hoặc khi thể hiện sự nghi ngờ về ai đó hoặc điều gì đó.
Từ "suspecting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "suspicari", có nghĩa là "nghi ngờ". Trong tiếng Latin, "sus-" là tiền tố mang nghĩa "dưới" hay "qua", trong khi "spicari" có nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc quan sát một điều gì đó một cách nghi ngờ đã phát triển qua thời gian, tập trung vào sự hoài nghi về tính chân thực hay sự đáng tin cậy của một sự kiện hay cá nhân. Sự phát triển này đã tạo ra nghĩa hiện tại, liên quan đến cảm giác hay trạng thái của việc không tin tưởng hay nghi ngờ đối tượng nào đó.
Từ "suspecting" xuất hiện thường xuyên trong bộ bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc, mối quan hệ và các tình huống nghi ngờ. Trong ngữ cảnh khác, "suspecting" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và điều tra hình sự, khi đề cập đến hành vi hoặc phản ứng của một cá nhân đối với nghi ngờ về hành vi của người khác. Từ này phản ánh sự cảm nhận và phân tích trong sự tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

