Bản dịch của từ Swathe trong tiếng Việt
Swathe

Swathe (Noun)
The charity distributed a swathe of blankets to the homeless.
Tổ chức từ thiện phân phát một mảnh chăn cho người vô gia cư.
The community center received a swathe of donations for the fundraiser.
Trung tâm cộng đồng nhận được một mảnh quyên góp cho chương trình gây quỹ.
The event was decorated with a swathe of colorful ribbons and banners.
Sự kiện được trang trí bằng một mảnh ruy băng và cờ màu sắc.
The swathe of wheat in the field was ready for harvest.
Đoạn lúa trong cánh đồng đã sẵn sàng để thu hoạch.
The farmer walked along the swathe of barley in his farm.
Nông dân đi dọc theo hàng lúa mạ trong trang trại của mình.
The swathe of corn looked golden under the afternoon sun.
Đoạn lúa ngô trông rất vàng dưới ánh nắng chiều.
The charity organization covered a swathe of the city with aid.
Tổ chức từ thiện đã che phủ một phần rộng lớn của thành phố bằng sự giúp đỡ.
The festival attracted a swathe of attendees from different communities.
Lễ hội đã thu hút một phần rộng lớn người tham dự từ các cộng đồng khác nhau.
The project aims to improve a swathe of public services.
Dự án nhằm cải thiện một phần rộng lớn các dịch vụ công cộng.
Swathe (Verb)
They swathe the gifts in colorful paper for the charity event.
Họ quấn quà trong giấy màu sắc cho sự kiện từ thiện.
She does not swathe her donations; they are simply given.
Cô ấy không quấn các khoản quyên góp của mình; chúng được tặng đơn giản.
Do they swathe the food donations for the homeless shelter?
Họ có quấn các khoản quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn vô gia cư không?
Họ từ
Từ "swathe" có nghĩa là bao bọc, quấn quanh một vật thể, thường được sử dụng để chỉ hành động bọc một thứ gì đó trong một lớp chất liệu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân biệt thành hai dạng: "swathe" (danh từ và động từ) trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản là cách phát âm; "swathe" thường được phát âm /sweɪð/ ở Mỹ và /sweɪð/ hoặc /swɛɪð/ ở Anh, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "swathe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swath", có nghĩa là đường đi qua khi cắt cỏ, bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "schweida", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này liên quan đến hành động bao bọc hoặc quấn quanh một vật gì đó, phản ánh cách mà lưỡi hái tạo ra những dải cỏ. Ngày nay, "swathe" được sử dụng để chỉ sự bao bọc hay phủ kín, thể hiện sự liên kết bền vững giữa hình thức và chức năng ban đầu của từ.
Từ "swathe" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề mô tả, như cảnh quan thiên nhiên hoặc văn hóa. Trong phần Writing và Speaking, người học có thể sử dụng từ này để nói về sự bao bọc hoặc che phủ, chẳng hạn như một lớp vật liệu hoặc sự ảnh hưởng. Ngoài ra, "swathe" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kéo dài hoặc trải rộng của một hiện tượng, như trong các công trình nghiên cứu hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
