Bản dịch của từ Swathe trong tiếng Việt

Swathe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swathe (Noun)

swˈɑð
swˈeɪð
01

Một mảnh hoặc dải vật liệu dùng để bọc thứ gì đó.

A piece or strip of material in which something is wrapped.

Ví dụ

The charity distributed a swathe of blankets to the homeless.

Tổ chức từ thiện phân phát một mảnh chăn cho người vô gia cư.

The community center received a swathe of donations for the fundraiser.

Trung tâm cộng đồng nhận được một mảnh quyên góp cho chương trình gây quỹ.

The event was decorated with a swathe of colorful ribbons and banners.

Sự kiện được trang trí bằng một mảnh ruy băng và cờ màu sắc.

02

Một hàng hoặc hàng cỏ, ngô hoặc cây trồng khác rơi xuống hoặc nằm khi được cắt hoặc thu hoạch.

A row or line of grass corn or other crop as it falls or lies when mown or reaped.

Ví dụ

The swathe of wheat in the field was ready for harvest.

Đoạn lúa trong cánh đồng đã sẵn sàng để thu hoạch.

The farmer walked along the swathe of barley in his farm.

Nông dân đi dọc theo hàng lúa mạ trong trang trại của mình.

The swathe of corn looked golden under the afternoon sun.

Đoạn lúa ngô trông rất vàng dưới ánh nắng chiều.

03

Một dải rộng hoặc một khu vực của thứ gì đó.

A broad strip or area of something.

Ví dụ

The charity organization covered a swathe of the city with aid.

Tổ chức từ thiện đã che phủ một phần rộng lớn của thành phố bằng sự giúp đỡ.

The festival attracted a swathe of attendees from different communities.

Lễ hội đã thu hút một phần rộng lớn người tham dự từ các cộng đồng khác nhau.

The project aims to improve a swathe of public services.

Dự án nhằm cải thiện một phần rộng lớn các dịch vụ công cộng.

Swathe (Verb)

swˈɑð
swˈeɪð
01

Bọc trong nhiều lớp vải.

Wrap in several layers of fabric.

Ví dụ

They swathe the gifts in colorful paper for the charity event.

Họ quấn quà trong giấy màu sắc cho sự kiện từ thiện.

She does not swathe her donations; they are simply given.

Cô ấy không quấn các khoản quyên góp của mình; chúng được tặng đơn giản.

Do they swathe the food donations for the homeless shelter?

Họ có quấn các khoản quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swathe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Regarding its appearance, the teddy bear is astoundingly fluffy to the touch thanks to all the artificial fur it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Swathe

Không có idiom phù hợp