Bản dịch của từ Sweal trong tiếng Việt
Sweal

Sweal (Verb)
(nội hàm) đốt cháy chậm rãi.
(intransitive) to burn slowly.
The candles sweal during the vigil for the victims.
Những cây nến cháy chậm trong đêm tụng niệm cho những nạn nhân.
The bonfire sweals as people gather around for warmth.
Đám lửa bùng cháy chậm khi mọi người tụ tập xung quanh để ấm.
The fireplace sweals gently, creating a cozy atmosphere in the room.
Lò sưởi cháy chậm nhẹ nhàng, tạo nên không khí ấm cúng trong phòng.
(ngoại động, biện chứng) đốt bằng lửa; đốt cháy.
(transitive, dialectal) to consume with fire; burn.
The rioters sweal down the building during the protest.
Bọn biểu tình đốt cháy toà nhà.
The angry mob sweal the evidence to hide their crime.
Bọn bạo động đốt cháy bằng chứng để che giấu tội ác của mình.
The villagers sweal the old documents in the bonfire.
Người dân làng đốt cháy những tài liệu cũ trong lửa.
The pandemic swealed the community's resources.
Đại dịch làm suy giảm tài nguyên của cộng đồng.
Unemployment sweals the town's population as people move away.
Thất nghiệp làm giảm dân số của thị trấn khi mọi người chuyển đi.
The lack of funding sweals the support for social programs.
Sự thiếu vốn làm suy giảm sự ủng hộ cho các chương trình xã hội.
Sweal (động từ) là một từ trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "dễ dàng hoặc nhẹ nhàng" trong việc tiến hành một hành động nào đó. Tuy nhiên, từ này đã trở nên lỗi thời và không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong Lexicon hiện nay, từ này không có dạng viết khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi trong khẩu ngữ dọc theo các vùng miền. Tóm lại, sweal là một từ ít được sử dụng và đã mai một trong lịch sử ngôn ngữ.
Từ "sweal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "sweal" nghĩa là "đốt cháy" hoặc "bị thiêu rụi". Nguyên mẫu Latin có thể liên quan đến từ "sella", mang nghĩa là "sự tiêu hủy" hay "đốt cháy". Trong lịch sử, từ này thường đề cập đến các hoạt động liên quan đến lửa, ngày nay được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự tiêu tán hoặc lãng quên. Sự phát triển này cho thấy sự kết nối giữa khái niệm phá hủy và trạng thái biến mất trong ý nghĩa hiện tại.
Từ "sweal" là một từ hiếm gặp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn học, hàm ý về sự nhiệt tình hoặc sự say mê. Trong kì thi IELTS, từ này có tần suất thấp, không thường xuất hiện trong bốn thành phần bài thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca, đặc biệt là khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc những tình huống lãng mạn.