Bản dịch của từ Sweal trong tiếng Việt

Sweal

Verb

Sweal (Verb)

swil
swil
01

(nội hàm) đốt cháy chậm rãi.

(intransitive) to burn slowly.

Ví dụ

The candles sweal during the vigil for the victims.

Những cây nến cháy chậm trong đêm tụng niệm cho những nạn nhân.

The bonfire sweals as people gather around for warmth.

Đám lửa bùng cháy chậm khi mọi người tụ tập xung quanh để ấm.

02

(ngoại động, biện chứng) đốt bằng lửa; đốt cháy.

(transitive, dialectal) to consume with fire; burn.

Ví dụ

The rioters sweal down the building during the protest.

Bọn biểu tình đốt cháy toà nhà.

The angry mob sweal the evidence to hide their crime.

Bọn bạo động đốt cháy bằng chứng để che giấu tội ác của mình.

03

(ngoại động, biện chứng) làm biến mất; gây lãng phí đi; giảm bớt; giảm bớt.

(transitive, dialectal) to make disappear; cause to waste away; diminish; reduce.

Ví dụ

The pandemic swealed the community's resources.

Đại dịch làm suy giảm tài nguyên của cộng đồng.

Unemployment sweals the town's population as people move away.

Thất nghiệp làm giảm dân số của thị trấn khi mọi người chuyển đi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweal

Không có idiom phù hợp