Bản dịch của từ Swear in trong tiếng Việt

Swear in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swear in (Verb)

swˈɛɹ ɨn
swˈɛɹ ɨn
01

Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, đặc biệt là một biểu hiện của sự tức giận hoặc thất vọng.

To use offensive language especially as an expression of anger or frustration.

Ví dụ

I never swear in my IELTS speaking test.

Tôi không bao giờ chửi trong bài thi nói IELTS.

She always swears in her casual conversations with friends.

Cô ấy luôn chửi trong các cuộc trò chuyện thoải mái với bạn bè.

Do you think it's appropriate to swear in a job interview?

Bạn nghĩ việc chửi trong một buổi phỏng vấn công việc có thích hợp không?

Swear in (Phrase)

swˈɛɹ ɨn
swˈɛɹ ɨn
01

Sử dụng lời thề hoặc lời nguyền theo sau là giới từ, thường thể hiện cảm xúc hoặc sự nhấn mạnh mạnh mẽ.

To use an oath or curse followed by a preposition often expressing strong emotion or emphasis.

Ví dụ

I swear in front of the judge that I am innocent.

Tôi thề trước mặt thẩm phán rằng tôi vô tội.

She never swears in public as it's considered inappropriate.

Cô ấy không bao giờ chửi bậy trước công chúng vì nó bị coi là không phù hợp.

Do you think it's appropriate to swear in a formal setting?

Bạn nghĩ rằng việc nói bậy là phù hợp trong một bối cảnh trang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swear in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swear in

Không có idiom phù hợp