Bản dịch của từ Swear in trong tiếng Việt
Swear in

Swear in (Verb)
Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, đặc biệt là một biểu hiện của sự tức giận hoặc thất vọng.
To use offensive language especially as an expression of anger or frustration.
I never swear in my IELTS speaking test.
Tôi không bao giờ chửi trong bài thi nói IELTS.
She always swears in her casual conversations with friends.
Cô ấy luôn chửi trong các cuộc trò chuyện thoải mái với bạn bè.
Do you think it's appropriate to swear in a job interview?
Bạn nghĩ việc chửi trong một buổi phỏng vấn công việc có thích hợp không?
Swear in (Phrase)
Sử dụng lời thề hoặc lời nguyền theo sau là giới từ, thường thể hiện cảm xúc hoặc sự nhấn mạnh mạnh mẽ.
To use an oath or curse followed by a preposition often expressing strong emotion or emphasis.
I swear in front of the judge that I am innocent.
Tôi thề trước mặt thẩm phán rằng tôi vô tội.
She never swears in public as it's considered inappropriate.
Cô ấy không bao giờ chửi bậy trước công chúng vì nó bị coi là không phù hợp.
Do you think it's appropriate to swear in a formal setting?
Bạn nghĩ rằng việc nói bậy là phù hợp trong một bối cảnh trang trọng không?
"Swear in" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ hành động tuyên thệ một người, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc luật pháp, nhằm xác nhận quyền hạn hoặc trách nhiệm của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu thể hiện khi phát âm. Trong văn viết, cấu trúc câu và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "swear in" bắt nguồn từ cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là tuyên thệ hoặc cam kết chính thức. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sacramentum", ngụ ý một lời thề mang tính thần thánh hoặc trang trọng. Trong lịch sử, việc tuyên thệ thường diễn ra trong các buổi lễ nhậm chức, nhằm đảm bảo rằng người tuyên thệ sẽ thực hiện nhiệm vụ của mình một cách trung thực và đúng đắn. Ngày nay, "swear in" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động tuyên thệ khi nhậm chức một vị trí, nhấn mạnh tính nghiêm túc và trách nhiệm của cá nhân.
Cụm từ "swear in" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến chính trị hoặc luật pháp. Trong tiếng Anh hàng ngày, "swear in" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nhậm chức, khi một cá nhân tuyên thệ trước khi nhận trách nhiệm công việc nào đó, như một viên chức chính phủ. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc các bài viết phân tích về chính trị và quản lý nhà nước, thể hiện sự cam kết của cá nhân đối với trách nhiệm được giao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp