Bản dịch của từ Sweep aside trong tiếng Việt
Sweep aside

Sweep aside (Verb)
The government swept aside protests during the social reform discussions.
Chính phủ đã gạt bỏ các cuộc biểu tình trong các cuộc thảo luận cải cách xã hội.
They did not sweep aside community concerns about the new policy.
Họ không gạt bỏ những lo ngại của cộng đồng về chính sách mới.
Did the mayor sweep aside the citizens' voices in the meeting?
Thị trưởng có gạt bỏ tiếng nói của công dân trong cuộc họp không?
Sweep aside (Idiom)
Many politicians sweep aside social issues during their campaigns for votes.
Nhiều chính trị gia bỏ qua các vấn đề xã hội trong chiến dịch tranh cử.
They do not sweep aside the importance of community support in social work.
Họ không bỏ qua tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong công việc xã hội.
Do leaders often sweep aside concerns about inequality in society?
Liệu các nhà lãnh đạo có thường bỏ qua những lo ngại về bất bình đẳng trong xã hội không?
Cụm từ "sweep aside" có nghĩa là loại bỏ hoặc bỏ qua một cách quyết định điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự không quan tâm hoặc đường lối cứng rắn trong quyết định. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "a" ngắn hơn so với người Mỹ. Cách sử dụng phổ biến trong văn cảnh chính trị, xã hội hoặc cá nhân khi đề cập đến việc không xem xét các quan điểm hay vấn đề nhất định.
Cụm từ "sweep aside" có nguồn gốc từ động từ "sweep" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "swepan", có nghĩa là quét hoặc làm sạch. Nguyên nghĩa của cụm từ này ám chỉ hành động quét đi những vật cản, từ đó phát triển thành nghĩa bóng là loại bỏ hoặc xem nhẹ một vấn đề, ý kiến hay sự phản đối. Sự chuyển đổi này phản ánh thái độ quyết liệt trong việc xử lý những trở ngại trong tư duy hay hành động.
Cụm từ "sweep aside" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc lập luận nhằm bày tỏ sự bác bỏ hoặc làm ngơ một vấn đề nào đó. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ sự chú ý khỏi một vấn đề không quan trọng. Tần suất sử dụng cụm từ này tăng lên trong các văn bản nghị luận và thảo luận về chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp