Bản dịch của từ Sweep aside trong tiếng Việt

Sweep aside

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweep aside (Verb)

swˈip əsˈaɪd
swˈip əsˈaɪd
01

Di chuyển cái gì đó hoặc ai đó ra khỏi một địa điểm hoặc vị trí một cách nhanh chóng và không cần quan tâm nhiều.

To move something or someone away from a place or position quickly and without much care.

Ví dụ

The government swept aside protests during the social reform discussions.

Chính phủ đã gạt bỏ các cuộc biểu tình trong các cuộc thảo luận cải cách xã hội.

They did not sweep aside community concerns about the new policy.

Họ không gạt bỏ những lo ngại của cộng đồng về chính sách mới.

Did the mayor sweep aside the citizens' voices in the meeting?

Thị trưởng có gạt bỏ tiếng nói của công dân trong cuộc họp không?

Sweep aside (Idiom)

ˈswi.pəˌsaɪd
ˈswi.pəˌsaɪd
01

Bỏ qua hoặc loại bỏ điều gì đó mà không suy nghĩ hoặc cân nhắc nhiều.

To ignore or dismiss something without giving it much thought or consideration.

Ví dụ

Many politicians sweep aside social issues during their campaigns for votes.

Nhiều chính trị gia bỏ qua các vấn đề xã hội trong chiến dịch tranh cử.

They do not sweep aside the importance of community support in social work.

Họ không bỏ qua tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong công việc xã hội.

Do leaders often sweep aside concerns about inequality in society?

Liệu các nhà lãnh đạo có thường bỏ qua những lo ngại về bất bình đẳng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweep aside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweep aside

Không có idiom phù hợp