Bản dịch của từ Sweetheart agreement trong tiếng Việt
Sweetheart agreement
Noun [U/C] Phrase

Sweetheart agreement (Noun)
swˈithɑɹt əgɹˈimnt
swˈithɑɹt əgɹˈimnt
01
Một thuật ngữ trìu mến dành cho người thân yêu.
A term of endearment for a loved one
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thỏa thuận bằng văn bản có thể thương lượng hoặc thay đổi.
A written agreement that is subject to negotiation or change
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Sweetheart agreement (Phrase)
01
Một sự hiểu biết hợp tác trong đó các bên đồng ý với các điều khoản cụ thể mà không có ràng buộc pháp lý.
A cooperative understanding where parties agree to specific terms without legal binding
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách thể hiện sự đồng ý nhẹ nhàng hoặc trìu mến.
A gentle or affectionate expression of agreement
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sweetheart agreement
Không có idiom phù hợp