Bản dịch của từ Swing loan trong tiếng Việt

Swing loan

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swing loan (Noun)

swˈɪŋɡlˌoʊn
swˈɪŋɡlˌoʊn
01

Một khoản vay ngắn hạn được cung cấp để thu hẹp khoảng cách giữa việc chấm dứt một khoản vay và bắt đầu một khoản vay khác.

A short term loan provided to bridge the gap between the termination of one loan and the start of another.

Ví dụ

Many families used a swing loan during the housing crisis of 2008.

Nhiều gia đình đã sử dụng khoản vay tạm thời trong cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2008.

A swing loan is not always the best option for everyone.

Khoản vay tạm thời không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho mọi người.

What are the risks of a swing loan in social programs?

Những rủi ro của khoản vay tạm thời trong các chương trình xã hội là gì?

Swing loan (Phrase)

swˈɪŋɡlˌoʊn
swˈɪŋɡlˌoʊn
01

Khoản vay xoay vòng được sử dụng trong bất động sản để đảm bảo nguồn tài chính trước khi bán một tài sản hiện có.

Swing loan is used in real estate to secure financing before selling an existing property.

Ví dụ

They used a swing loan to buy their new house quickly.

Họ đã sử dụng một khoản vay tạm thời để mua ngôi nhà mới nhanh chóng.

Many families cannot afford a swing loan during financial crises.

Nhiều gia đình không đủ khả năng chi trả khoản vay tạm thời trong khủng hoảng tài chính.

What is the purpose of a swing loan in real estate?

Mục đích của khoản vay tạm thời trong bất động sản là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swing loan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swing loan

Không có idiom phù hợp