Bản dịch của từ Swing loan trong tiếng Việt
Swing loan

Swing loan (Noun)
Many families used a swing loan during the housing crisis of 2008.
Nhiều gia đình đã sử dụng khoản vay tạm thời trong cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2008.
A swing loan is not always the best option for everyone.
Khoản vay tạm thời không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho mọi người.
What are the risks of a swing loan in social programs?
Những rủi ro của khoản vay tạm thời trong các chương trình xã hội là gì?
Swing loan (Phrase)
They used a swing loan to buy their new house quickly.
Họ đã sử dụng một khoản vay tạm thời để mua ngôi nhà mới nhanh chóng.
Many families cannot afford a swing loan during financial crises.
Nhiều gia đình không đủ khả năng chi trả khoản vay tạm thời trong khủng hoảng tài chính.
What is the purpose of a swing loan in real estate?
Mục đích của khoản vay tạm thời trong bất động sản là gì?
"Swing loan" (vay tạm thời) là một loại hình vay ngắn hạn được sử dụng để tài trợ cho một dự án hoặc giao dịch trước khi có nguồn vốn dài hạn. Vay tạm thời thường được áp dụng trong lĩnh vực bất động sản, nơi người vay cần tiền ngay lập tức để mua bất động sản mới trước khi thanh lý tài sản hiện có. Về cách sử dụng, thuật ngữ này được dùng phổ biến ở cả Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách diễn đạt.
Thuật ngữ "swing loan" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "swing" nghĩa là "đung đưa" và "loan" nghĩa là "khoản vay". Xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực tài chính vào những năm 1980, "swing loan" đề cập đến một dạng khoản vay tạm thời, thường được sử dụng để đảm bảo thanh khoản cho các dự án bất động sản hoặc trong các giao dịch thương mại. Cách sử dụng thuật ngữ này phản ánh tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh tài chính của nó trong bối cảnh đầu tư.
Thuật ngữ "swing loan" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhất là trong bối cảnh tài chính hoặc đầu tư. Tần suất sử dụng của nó tại các kỳ thi IELTS có thể không cao, chủ yếu vì tính chuyên môn của thuật ngữ. Trong bối cảnh rộng hơn, “swing loan” thường được dùng để chỉ khoản vay tạm thời để trang trải chi phí trước khi có nguồn tài trợ dài hạn. Thuật ngữ này có liên quan đến lĩnh vực quản lý tài chính, bất động sản và đầu tư, thường áp dụng trong việc chuyển đổi tài sản hoặc tài trợ cho các dự án kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp