Bản dịch của từ Switchboards trong tiếng Việt
Switchboards

Switchboards (Noun)
The switchboards in our community center connect many local organizations effectively.
Các bảng điều khiển trong trung tâm cộng đồng kết nối nhiều tổ chức địa phương hiệu quả.
Switchboards do not operate well without proper maintenance and updates.
Các bảng điều khiển không hoạt động tốt nếu không được bảo trì và cập nhật đúng cách.
How many switchboards are used in local schools for communication?
Có bao nhiêu bảng điều khiển được sử dụng trong các trường địa phương để liên lạc?
The city installed new switchboards to improve communication during emergencies.
Thành phố đã lắp đặt bảng chuyển mạch mới để cải thiện giao tiếp trong khẩn cấp.
The old switchboards do not work well for modern phone systems.
Các bảng chuyển mạch cũ không hoạt động tốt với hệ thống điện thoại hiện đại.
Are the switchboards in your local community updated for better service?
Các bảng chuyển mạch trong cộng đồng của bạn đã được cập nhật để phục vụ tốt hơn chưa?
The city installed new switchboards to improve communication during emergencies.
Thành phố đã lắp đặt bảng chuyển mạch mới để cải thiện liên lạc trong tình huống khẩn cấp.
Many people do not understand how switchboards work in modern telephony.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của bảng chuyển mạch trong điện thoại hiện đại.
Do you know how switchboards help connect calls in large offices?
Bạn có biết bảng chuyển mạch giúp kết nối cuộc gọi trong các văn phòng lớn không?
Switchboards (Noun Countable)
Một bảng công tắc để điều khiển hệ thống.
A panel of switches for controlling a system
The community center uses switchboards to manage event scheduling efficiently.
Trung tâm cộng đồng sử dụng bảng điều khiển để quản lý lịch sự kiện hiệu quả.
Many people do not understand how switchboards operate in social organizations.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bảng điều khiển trong các tổ chức xã hội.
Do local nonprofits use switchboards for coordinating their volunteer efforts?
Các tổ chức phi lợi nhuận địa phương có sử dụng bảng điều khiển để phối hợp nỗ lực tình nguyện không?
Một ví dụ về tổng đài trong viễn thông.
An instance of a switchboard in telecommunications
The switchboards connected over 200 calls during the charity event.
Các tổng đài đã kết nối hơn 200 cuộc gọi trong sự kiện từ thiện.
Switchboards do not operate without proper maintenance and skilled technicians.
Các tổng đài không hoạt động nếu không có bảo trì và kỹ thuật viên lành nghề.
How many switchboards are used in the local community center?
Có bao nhiêu tổng đài được sử dụng tại trung tâm cộng đồng địa phương?
The switchboards at AT&T managed over 100,000 calls daily.
Các tổng đài tại AT&T quản lý hơn 100.000 cuộc gọi mỗi ngày.
Switchboards do not handle internet connections in modern communication.
Các tổng đài không xử lý kết nối internet trong giao tiếp hiện đại.
Do you know how switchboards worked in the 1980s?
Bạn có biết các tổng đài hoạt động như thế nào trong những năm 1980 không?
Họ từ
Bảng chuyển mạch (switchboards) là thiết bị điện dùng để phân phối và điều khiển điện năng trong các hệ thống điện. Chúng gửi điện đến các mạch con khác nhau và được thiết kế để bảo vệ các thiết bị điện khỏi quá tải. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, một số tài liệu có thể sử dụng thuật ngữ “panelboard” (Mỹ) thay vì “switchboard” (Anh) để chỉ các dạng bảng nhỏ hơn.
Từ "switchboard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "switch" (công tắc) và "board" (bảng). "Switch" bắt nguồn từ tiếng Latin "suīcere", nghĩa là chuyển đổi hoặc thay đổi, trong khi "board" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bord", chỉ một tấm phẳng hoặc mặt phẳng. Vào thế kỷ 19, switchboard được sử dụng để chỉ thiết bị điều khiển cuộc gọi điện thoại, phản ánh việc thay đổi đường dây liên lạc, và ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong ngữ cảnh công nghệ hiện đại.
Từ "switchboards" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Chủ yếu, thuật ngữ này liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật điện và viễn thông, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hệ thống phân phối điện hoặc trung tâm liên lạc. Trong các tình huống hàng ngày, từ này được sử dụng khi thảo luận về công nghệ, an toàn điện, hoặc trong bối cảnh lắp đặt và bảo trì thiết bị điện.