Bản dịch của từ Switchboards trong tiếng Việt

Switchboards

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switchboards (Noun)

swˈɪtʃbɔɹdz
swˈɪtʃbɔɹdz
01

Một thiết lập cho phép chuyển mạch các mạch trong viễn thông.

A setup allowing for the switching of circuits in telecommunications

Ví dụ

The switchboards in our community center connect many local organizations effectively.

Các bảng điều khiển trong trung tâm cộng đồng kết nối nhiều tổ chức địa phương hiệu quả.

Switchboards do not operate well without proper maintenance and updates.

Các bảng điều khiển không hoạt động tốt nếu không được bảo trì và cập nhật đúng cách.

How many switchboards are used in local schools for communication?

Có bao nhiêu bảng điều khiển được sử dụng trong các trường địa phương để liên lạc?

02

Một bảng mạch trong đó nhiều kết nối điện thoại được thực hiện hoặc nhận.

A board in which multiple telephone connections are made or received

Ví dụ

The city installed new switchboards to improve communication during emergencies.

Thành phố đã lắp đặt bảng chuyển mạch mới để cải thiện giao tiếp trong khẩn cấp.

The old switchboards do not work well for modern phone systems.

Các bảng chuyển mạch cũ không hoạt động tốt với hệ thống điện thoại hiện đại.

Are the switchboards in your local community updated for better service?

Các bảng chuyển mạch trong cộng đồng của bạn đã được cập nhật để phục vụ tốt hơn chưa?

03

Một thiết bị được sử dụng trong viễn thông để chuyển hướng các cuộc gọi điện thoại.

A device used in telecommunications to direct telephone calls

Ví dụ

The city installed new switchboards to improve communication during emergencies.

Thành phố đã lắp đặt bảng chuyển mạch mới để cải thiện liên lạc trong tình huống khẩn cấp.

Many people do not understand how switchboards work in modern telephony.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của bảng chuyển mạch trong điện thoại hiện đại.

Do you know how switchboards help connect calls in large offices?

Bạn có biết bảng chuyển mạch giúp kết nối cuộc gọi trong các văn phòng lớn không?

Switchboards (Noun Countable)

swˈɪtʃbɔɹdz
swˈɪtʃbɔɹdz
01

Một bảng công tắc để điều khiển hệ thống.

A panel of switches for controlling a system

Ví dụ

The community center uses switchboards to manage event scheduling efficiently.

Trung tâm cộng đồng sử dụng bảng điều khiển để quản lý lịch sự kiện hiệu quả.

Many people do not understand how switchboards operate in social organizations.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bảng điều khiển trong các tổ chức xã hội.

Do local nonprofits use switchboards for coordinating their volunteer efforts?

Các tổ chức phi lợi nhuận địa phương có sử dụng bảng điều khiển để phối hợp nỗ lực tình nguyện không?

02

Một ví dụ về tổng đài trong viễn thông.

An instance of a switchboard in telecommunications

Ví dụ

The switchboards connected over 200 calls during the charity event.

Các tổng đài đã kết nối hơn 200 cuộc gọi trong sự kiện từ thiện.

Switchboards do not operate without proper maintenance and skilled technicians.

Các tổng đài không hoạt động nếu không có bảo trì và kỹ thuật viên lành nghề.

How many switchboards are used in the local community center?

Có bao nhiêu tổng đài được sử dụng tại trung tâm cộng đồng địa phương?

03

Nơi nhiều đường dây điện thoại hội tụ.

A place where multiple telephone lines converge

Ví dụ

The switchboards at AT&T managed over 100,000 calls daily.

Các tổng đài tại AT&T quản lý hơn 100.000 cuộc gọi mỗi ngày.

Switchboards do not handle internet connections in modern communication.

Các tổng đài không xử lý kết nối internet trong giao tiếp hiện đại.

Do you know how switchboards worked in the 1980s?

Bạn có biết các tổng đài hoạt động như thế nào trong những năm 1980 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switchboards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switchboards

Không có idiom phù hợp