Bản dịch của từ Syndicated program trong tiếng Việt

Syndicated program

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syndicated program (Noun)

sˈɪndɨkˌeɪtɨd pɹˈoʊɡɹˌæm
sˈɪndɨkˌeɪtɨd pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Chương trình truyền hình hoặc phát thanh được bán cho nhiều đài độc lập thay vì phát sóng trên một mạng lưới duy nhất.

A television or radio program that is sold to multiple independent stations rather than being broadcast on a single network.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loạt các tập hoặc phân đoạn được phân phối cho nhiều nền tảng để phát sóng.

A series of episodes or segments distributed to various platforms for airing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nội dung được sản xuất và cung cấp để phát sóng bởi nhiều kênh cùng lúc.

Content that is produced and made available for broadcast by multiple outlets simultaneously.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Syndicated program cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syndicated program

Không có idiom phù hợp