Bản dịch của từ Taffy trong tiếng Việt
Taffy

Taffy (Noun)
The kids enjoyed taffy during the summer fair last weekend.
Bọn trẻ thích kẹo kéo trong hội chợ mùa hè cuối tuần trước.
There isn't any taffy left from yesterday's party.
Không còn kẹo kéo nào từ bữa tiệc hôm qua.
Do you prefer taffy or chocolate at social gatherings?
Bạn thích kẹo kéo hay sô cô la trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Many people give taffy to gain favor in social events.
Nhiều người khen ngợi để lấy lòng trong các sự kiện xã hội.
She does not appreciate the taffy from her colleagues at work.
Cô ấy không thích những lời khen ngợi giả dối từ đồng nghiệp.
Is taffy common in social gatherings like parties or weddings?
Có phải lời khen ngợi giả dối thường gặp trong các buổi tiệc hoặc đám cưới không?
My friend, taffy, loves to attend social gatherings every weekend.
Bạn tôi, taffy, thích tham gia các buổi gặp gỡ xã hội mỗi cuối tuần.
Taffy does not enjoy large parties; he prefers quiet dinners.
Taffy không thích các bữa tiệc lớn; anh ấy thích bữa tối yên tĩnh.
Is taffy coming to the social event next Saturday?
Taffy có đến sự kiện xã hội vào thứ Bảy tới không?
Taffy là một loại kẹo dẻo, được chế biến từ đường, bột ngô, bơ và hương liệu, có đặc trưng là sự dẻo dai và tính đàn hồi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Mỹ và Anh-Anh, dù có thể có sự khác biệt nhẹ về loại kẹo cụ thể được đề cập. Taffy thường được đóng gói và bày bán ở các khu vực du lịch, đặc biệt tại bờ biển Mỹ, như một món quà lưu niệm đặc trưng.
Từ "taffy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "taffia", vốn xuất phát từ từ "taffia" trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "dây" hay "sợi". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một loại kẹo đặc biệt được sản xuất từ đường và bơ. Trong lịch sử, "taffy" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn hóa Mỹ, thể hiện sự vui vẻ và sự sáng tạo trong ẩm thực, gắn liền với các lễ hội và các buổi tiệc ngọt. Hiện nay, "taffy" còn chỉ những kẹo dẻo có hương vị đa dạng và hình thức hấp dẫn.
Từ "taffy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc về lĩnh vực thực phẩm, thường không phải là chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra ngôn ngữ học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả món ăn, đặc biệt trong văn hóa phương Tây, nơi nó thường liên quan đến các lễ hội hoặc kỷ niệm. Việc hiểu từ này có thể hỗ trợ trong việc mở rộng vốn từ vựng về ẩm thực và văn hóa địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp