Bản dịch của từ Tag team trong tiếng Việt
Tag team

Tag team (Noun)
(đấu vật chuyên nghiệp) một nhóm đô vật làm việc cùng nhau như một đội. tại một thời điểm nhất định, chỉ có một người ở trên võ đài và họ đổi chỗ bằng cách "gắn thẻ" nhau bằng cử chỉ như đập tay.
Professional wrestling a group of wrestlers who work together as a team only one is in the ring at any given time and they change places by tagging each other with a gesture like a high five.
The tag team won the championship last Saturday at Madison Square Garden.
Đội tag team đã giành chức vô địch vào thứ Bảy tuần trước tại Madison Square Garden.
Many fans do not enjoy singles matches over tag team competitions.
Nhiều người hâm mộ không thích các trận đấu đơn so với các trận tag team.
Is the tag team the best part of professional wrestling events?
Đội tag team có phải là phần hay nhất của các sự kiện đấu vật chuyên nghiệp không?
(băng cach mở rộng)
By extension.
The tag team of Sarah and John won the charity event last year.
Cặp đôi Sarah và John đã thắng sự kiện từ thiện năm ngoái.
They are not a tag team in this social project anymore.
Họ không còn là cặp đôi trong dự án xã hội này nữa.
Is the tag team working effectively on the community outreach program?
Cặp đôi có làm việc hiệu quả trong chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Tag team (Verb)
Hình thức thay thế của nhóm gắn thẻ.
Alternative form of tagteam.
They tag team to support each other during the IELTS preparation.
Họ hợp tác để hỗ trợ nhau trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Students do not tag team when practicing speaking skills alone.
Sinh viên không hợp tác khi luyện tập kỹ năng nói một mình.
Do you tag team with friends for your IELTS study sessions?
Bạn có hợp tác với bạn bè trong các buổi học IELTS không?
"Tag team" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong đấu vật, để chỉ hình thức hợp tác giữa các vận động viên. Một trong số họ sẽ vào đấu trong khi những người còn lại "đánh dấu" để được thay thế. Trong tiếng Anh Mỹ, "tag team" được sử dụng cả trong ngữ cảnh thể thao và trong công việc, nhấn mạnh việc phối hợp hành động giữa hai hay nhiều người. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh phi thể thao.