Bản dịch của từ Tag team trong tiếng Việt

Tag team

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tag team (Noun)

tˈæɡ tˈim
tˈæɡ tˈim
01

(đấu vật chuyên nghiệp) một nhóm đô vật làm việc cùng nhau như một đội. tại một thời điểm nhất định, chỉ có một người ở trên võ đài và họ đổi chỗ bằng cách "gắn thẻ" nhau bằng cử chỉ như đập tay.

Professional wrestling a group of wrestlers who work together as a team only one is in the ring at any given time and they change places by tagging each other with a gesture like a high five.

Ví dụ

The tag team won the championship last Saturday at Madison Square Garden.

Đội tag team đã giành chức vô địch vào thứ Bảy tuần trước tại Madison Square Garden.

Many fans do not enjoy singles matches over tag team competitions.

Nhiều người hâm mộ không thích các trận đấu đơn so với các trận tag team.

Is the tag team the best part of professional wrestling events?

Đội tag team có phải là phần hay nhất của các sự kiện đấu vật chuyên nghiệp không?

02

(băng cach mở rộng)

By extension.

Ví dụ

The tag team of Sarah and John won the charity event last year.

Cặp đôi Sarah và John đã thắng sự kiện từ thiện năm ngoái.

They are not a tag team in this social project anymore.

Họ không còn là cặp đôi trong dự án xã hội này nữa.

Is the tag team working effectively on the community outreach program?

Cặp đôi có làm việc hiệu quả trong chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Tag team (Verb)

tˈæɡ tˈim
tˈæɡ tˈim
01

Hình thức thay thế của nhóm gắn thẻ.

Alternative form of tagteam.

Ví dụ

They tag team to support each other during the IELTS preparation.

Họ hợp tác để hỗ trợ nhau trong việc chuẩn bị cho IELTS.

Students do not tag team when practicing speaking skills alone.

Sinh viên không hợp tác khi luyện tập kỹ năng nói một mình.

Do you tag team with friends for your IELTS study sessions?

Bạn có hợp tác với bạn bè trong các buổi học IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tag team/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tag team

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.