Bản dịch của từ Tail back trong tiếng Việt
Tail back

Tail back (Verb)
People began to tail back at the concert entrance around 6 PM.
Mọi người bắt đầu xếp hàng tại lối vào buổi hòa nhạc lúc 6 giờ chiều.
They do not tail back when entering the community event.
Họ không xếp hàng khi vào sự kiện cộng đồng.
Why do cars tail back during rush hour on Main Street?
Tại sao ô tô lại xếp hàng trong giờ cao điểm trên phố Main?
Cars tail back on Main Street during the weekend market.
Xe hơi xếp hàng trên đường Main vào cuối tuần chợ.
Traffic does not tail back during the weekdays in our city.
Giao thông không xếp hàng vào các ngày trong tuần ở thành phố chúng tôi.
Does traffic tail back near the park during special events?
Giao thông có xếp hàng gần công viên trong các sự kiện đặc biệt không?
The parade caused cars to tail back on Main Street for hours.
Cuộc diễu hành đã khiến xe cộ bị ùn tắc trên đường Main hàng giờ.
Traffic does not tail back during the weekends in our city.
Giao thông không bị ùn tắc vào cuối tuần trong thành phố của chúng tôi.
Why does traffic tail back near the community center every evening?
Tại sao giao thông lại bị ùn tắc gần trung tâm cộng đồng mỗi tối?