Bản dịch của từ Tail back trong tiếng Việt

Tail back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tail back (Verb)

tˈeɪl bˈæk
tˈeɪl bˈæk
01

Di chuyển ngược lại, đặc biệt trong hàng hoặc dòng xe.

To move backward, especially in a queue or line of traffic.

Ví dụ

People began to tail back at the concert entrance around 6 PM.

Mọi người bắt đầu xếp hàng tại lối vào buổi hòa nhạc lúc 6 giờ chiều.

They do not tail back when entering the community event.

Họ không xếp hàng khi vào sự kiện cộng đồng.

Why do cars tail back during rush hour on Main Street?

Tại sao ô tô lại xếp hàng trong giờ cao điểm trên phố Main?

02

Hình thành một hàng xe kéo dài từ một điểm nhất định.

To form a line of vehicles that stretches back from a certain point.

Ví dụ

Cars tail back on Main Street during the weekend market.

Xe hơi xếp hàng trên đường Main vào cuối tuần chợ.

Traffic does not tail back during the weekdays in our city.

Giao thông không xếp hàng vào các ngày trong tuần ở thành phố chúng tôi.

Does traffic tail back near the park during special events?

Giao thông có xếp hàng gần công viên trong các sự kiện đặc biệt không?

03

Gây ra sự chậm trễ hoặc tích tụ trong tiến trình, thường trong ngữ cảnh giao thông.

To cause a delay or buildup in progress, often in a traffic context.

Ví dụ

The parade caused cars to tail back on Main Street for hours.

Cuộc diễu hành đã khiến xe cộ bị ùn tắc trên đường Main hàng giờ.

Traffic does not tail back during the weekends in our city.

Giao thông không bị ùn tắc vào cuối tuần trong thành phố của chúng tôi.

Why does traffic tail back near the community center every evening?

Tại sao giao thông lại bị ùn tắc gần trung tâm cộng đồng mỗi tối?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tail back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tail back

Không có idiom phù hợp