Bản dịch của từ Tailback trong tiếng Việt
Tailback

Tailback (Noun)
The tailback scored a touchdown in the football game.
Tailback ghi được một bàn thắng trong trận đấu bóng đá.
She was not the tailback but played as a wide receiver.
Cô ấy không phải là tailback nhưng chơi vai trò wide receiver.
Is the tailback the key player in the offensive strategy?
Liệu tailback có phải là cầu thủ chính trong chiến thuật tấn công?
Một hàng dài xe cộ đang đứng yên hoặc di chuyển chậm kéo dài trở lại từ một ngã ba đông đúc hoặc chướng ngại vật tương tự trên đường.
A long queue of stationary or slowmoving traffic extending back from a busy junction or similar obstruction on the road.
The tailback on the highway caused a delay in our journey.
Sự chậm trễ trong chuyến đi của chúng tôi do đường ùn tắc.
There was no tailback on the road during the early morning.
Không có sự ùn tắc trên đường vào buổi sáng sớm.
Did the tailback affect the traffic flow in the city center?
Sự ùn tắc có ảnh hưởng đến lưu thông giao thông ở trung tâm thành phố không?
Họ từ
Từ "tailback" có nghĩa là sự cản trở giao thông, đặc biệt là khi một chiếc xe dồn lại tại những đoạn đường đông đúc. Trong tiếng Anh Anh, "tailback" được sử dụng phổ biến để chỉ tình trạng kẹt xe, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "traffic jam". Mặc dù cả hai từ đều mô tả tình trạng giao thông kẹt lại, "tailback" thường nhấn mạnh đến việc dồn xe liên tiếp trên một đoạn đường cụ thể hơn.
Từ "tailback" có nguồn gốc từ động từ "tail", xuất phát từ tiếng Anh cổ "tægl", có nghĩa là "đuôi". Phần hậu tố "-back" biểu thị điểm quay ngược, tạo thành hình ảnh mô tả sự ùn tắc giao thông mà một phương tiện tạo ra ở phía sau. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao thông để chỉ tình trạng kéo dài các phương tiện phía sau một chiếc xe bị cản trở, biểu thị sự stagnation trong lưu thông.
Từ "tailback" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe trong ngữ cảnh giao thông. Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng ùn tắc giao thông, đặc biệt là khi phương tiện phải dừng lại kéo dài. Ngoài ra, "tailback" còn có thể xuất hiện trong các bài báo về quy hoạch đô thị hoặc quản lý giao thông, phản ánh các vấn đề liên quan đến sự di chuyển và mật độ lưu thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp