Bản dịch của từ Tailback trong tiếng Việt

Tailback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tailback (Noun)

tˈeɪlbæk
tˈeɪlbæk
01

Hậu vệ tấn công đóng quân xa nhất so với đường biên kịch.

The offensive back stationed furthest from the line of scrimmage.

Ví dụ

The tailback scored a touchdown in the football game.

Tailback ghi được một bàn thắng trong trận đấu bóng đá.

She was not the tailback but played as a wide receiver.

Cô ấy không phải là tailback nhưng chơi vai trò wide receiver.

Is the tailback the key player in the offensive strategy?

Liệu tailback có phải là cầu thủ chính trong chiến thuật tấn công?

02

Một hàng dài xe cộ đang đứng yên hoặc di chuyển chậm kéo dài trở lại từ một ngã ba đông đúc hoặc chướng ngại vật tương tự trên đường.

A long queue of stationary or slowmoving traffic extending back from a busy junction or similar obstruction on the road.

Ví dụ

The tailback on the highway caused a delay in our journey.

Sự chậm trễ trong chuyến đi của chúng tôi do đường ùn tắc.

There was no tailback on the road during the early morning.

Không có sự ùn tắc trên đường vào buổi sáng sớm.

Did the tailback affect the traffic flow in the city center?

Sự ùn tắc có ảnh hưởng đến lưu thông giao thông ở trung tâm thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tailback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tailback

Không có idiom phù hợp