Bản dịch của từ Tape record trong tiếng Việt
Tape record

Tape record (Phrase)
They tape record community meetings for those who cannot attend.
Họ ghi âm các cuộc họp cộng đồng cho những người không thể tham dự.
They do not tape record private conversations in the neighborhood.
Họ không ghi âm các cuộc trò chuyện riêng tư trong khu phố.
Do they tape record local events for future reference?
Họ có ghi âm các sự kiện địa phương để tham khảo sau này không?
We tape record our community meetings for better transparency and feedback.
Chúng tôi ghi âm các cuộc họp cộng đồng để có sự minh bạch và phản hồi tốt hơn.
They do not tape record every social event in our neighborhood.
Họ không ghi âm mọi sự kiện xã hội trong khu phố của chúng tôi.
Do you tape record interviews for your social research projects?
Bạn có ghi âm các cuộc phỏng vấn cho dự án nghiên cứu xã hội của mình không?
They will tape record the community meeting on March 5, 2024.
Họ sẽ ghi âm cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3 năm 2024.
We did not tape record the last social event at the park.
Chúng tôi không ghi âm sự kiện xã hội cuối cùng ở công viên.
Will you tape record the interview with local leaders tomorrow?
Bạn sẽ ghi âm cuộc phỏng vấn với các lãnh đạo địa phương vào ngày mai?
"Tape record" là một cụm từ trong tiếng Anh chỉ hành động ghi âm âm thanh thông qua băng từ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ghi âm các cuộc hội thoại, phỏng vấn hoặc âm nhạc. Phiên bản viết khác là "tape recording". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cả hai cụm từ này đều được sử dụng tương tự, mặc dù người Mỹ có xu hướng sử dụng thiết bị ghi âm số hơn. Tuy nhiên, "tape record" có thể ít phổ biến hơn trong văn viết hiện đại do sự chuyển đổi sang công nghệ ghi âm số.
Từ "tape record" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "tape" có nguồn gốc từ từ Latin "tapa", mang nghĩa là "miếng dán" hay "dải". Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc ghi âm trên băng từ, phản ánh sự phát triển công nghệ ghi âm. Hiện tại, "tape record" thường được dùng để mô tả hoạt động ghi lại âm thanh thông qua các thiết bị điện tử, cho thấy sự kết nối giữa hình thức vật lý của băng và quá trình ghi âm.
Cụm từ "tape record" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải tương tác với các đoạn ghi âm và ghi chú thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và sản xuất âm thanh, nơi nó ám chỉ việc ghi lại âm thanh để chỉnh sửa và phát sóng. An ninh và nghiên cứu cũng có thể áp dụng thuật ngữ này khi ghi âm cuộc trò chuyện hoặc hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp