Bản dịch của từ Tape record trong tiếng Việt

Tape record

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tape record (Phrase)

tˈeɪp ɹˈɛkɚd
tˈeɪp ɹˈɛkɚd
01

Ghi lại nội dung âm thanh hoặc video bằng phương tiện băng.

To capture audio or video content using tape media.

Ví dụ

They tape record community meetings for those who cannot attend.

Họ ghi âm các cuộc họp cộng đồng cho những người không thể tham dự.

They do not tape record private conversations in the neighborhood.

Họ không ghi âm các cuộc trò chuyện riêng tư trong khu phố.

Do they tape record local events for future reference?

Họ có ghi âm các sự kiện địa phương để tham khảo sau này không?

02

Thực hiện ghi âm thanh hoặc video bằng cách sử dụng máy ghi âm.

To make a recording of sound or video by using a tape recorder.

Ví dụ

We tape record our community meetings for better transparency and feedback.

Chúng tôi ghi âm các cuộc họp cộng đồng để có sự minh bạch và phản hồi tốt hơn.

They do not tape record every social event in our neighborhood.

Họ không ghi âm mọi sự kiện xã hội trong khu phố của chúng tôi.

Do you tape record interviews for your social research projects?

Bạn có ghi âm các cuộc phỏng vấn cho dự án nghiên cứu xã hội của mình không?

03

Ghi lại một sự kiện hoặc buổi biểu diễn ở định dạng âm thanh hoặc video.

To document an event or performance in audio or video format.

Ví dụ

They will tape record the community meeting on March 5, 2024.

Họ sẽ ghi âm cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3 năm 2024.

We did not tape record the last social event at the park.

Chúng tôi không ghi âm sự kiện xã hội cuối cùng ở công viên.

Will you tape record the interview with local leaders tomorrow?

Bạn sẽ ghi âm cuộc phỏng vấn với các lãnh đạo địa phương vào ngày mai?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tape record cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tape record

Không có idiom phù hợp