Bản dịch của từ Target costing trong tiếng Việt

Target costing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Target costing (Noun)

tˈɑɹɡət kˈɔstɨŋ
tˈɑɹɡət kˈɔstɨŋ
01

Chiến lược định giá mà trong đó một công ty xác định tỷ lệ lợi nhuận mong muốn và trừ nó khỏi giá thị trường để xác định chi phí mục tiêu của một sản phẩm.

A pricing strategy in which a company determines the desired profit margin and subtracts that from the market price to set the target cost of a product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được các công ty sử dụng để quản lý chi phí sản phẩm để có thể đạt được lợi nhuận trong khi đáp ứng giá cả cạnh tranh trên thị trường.

A method used by companies to manage product costs so that they can achieve profitability while meeting competitive market prices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hoạt động trong phát triển sản phẩm khuyến khích các đội ngũ liên chức năng tập trung vào kiểm soát chi phí ngay từ đầu quá trình thiết kế.

A practice in product development that encourages cross-functional teams to focus on cost control from the very beginning of the design process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Target costing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Target costing

Không có idiom phù hợp