Bản dịch của từ Target market analysis trong tiếng Việt
Target market analysis
Noun [U/C]

Target market analysis (Noun)
tˈɑɹɡət mˈɑɹkət ənˈæləsəs
tˈɑɹɡət mˈɑɹkət ənˈæləsəs
01
Quá trình xác định và đánh giá nhóm người tiêu dùng cụ thể mà một sản phẩm hoặc dịch vụ hướng đến.
The process of identifying and evaluating the specific group of consumers towards which a product or service is aimed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nghiên cứu giúp hiểu sở thích, nhu cầu, và hành vi của một phân khúc nhất định trên thị trường.
A study that helps understand the preferences, needs, and behaviors of a particular segment of the market.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá giúp phát triển các chiến lược tiếp thị phù hợp với một nhóm người tiêu dùng được xác định.
An assessment that aids in the development of marketing strategies tailored to a defined consumer group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Target market analysis
Không có idiom phù hợp