Bản dịch của từ Tar trong tiếng Việt

Tar

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tar(Verb)

tˈɑɹ
tˈɑɹ
01

Che (thứ gì đó) bằng nhựa đường.

Cover (something) with tar.

Ví dụ

Tar(Noun)

tˈɑɹ
tˈɑɹ
01

Một thủy thủ.

A sailor.

Ví dụ
02

Một chất lỏng dễ cháy, sẫm màu, đặc, được chưng cất từ gỗ hoặc than đá, bao gồm hỗn hợp hydrocarbon, nhựa, rượu và các hợp chất khác. Nó được sử dụng trong làm đường, phủ và bảo quản gỗ.

A dark, thick flammable liquid distilled from wood or coal, consisting of a mixture of hydrocarbons, resins, alcohols, and other compounds. It is used in road-making and for coating and preserving timber.

Ví dụ

Dạng danh từ của Tar (Noun)

SingularPlural

Tar

Tars

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ