Bản dịch của từ Tars trong tiếng Việt
Tars

Tars (Noun)
The tars from the factory polluted the nearby river last year.
Những chất nhờn từ nhà máy đã làm ô nhiễm con sông gần đó năm ngoái.
The community did not support the use of tars in construction.
Cộng đồng không ủng hộ việc sử dụng chất nhờn trong xây dựng.
Are tars commonly used in road construction in your city?
Chất nhờn có thường được sử dụng trong xây dựng đường phố ở thành phố bạn không?
Dạng danh từ của Tars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tar | Tars |
Tars (Verb)
They tars the road every summer to keep it in good shape.
Họ quét nhựa đường mỗi mùa hè để giữ cho nó tốt.
The workers do not tars the sidewalks during rainy days.
Công nhân không quét nhựa đường trên vỉa hè vào những ngày mưa.
Do they tars the playground before the community event starts?
Họ có quét nhựa đường sân chơi trước khi sự kiện cộng đồng bắt đầu không?
Họ từ
Tars là danh từ số nhiều của "tar", chỉ một loại chất lỏng sánh đặc, thường có màu đen, được tạo thành từ quá trình chưng cất hoặc phân hủy nhiệt của các vật liệu hữu cơ như than đá hoặc gỗ. Tars được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất vật liệu xây dựng và nhiên liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực y tế như một thành phần trong thuốc chữa bệnh.
Từ "tars" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tarsus", nghĩa là "gáy chân" hoặc "mắt cá chân". Trong ngữ cảnh y học, nó mô tả một nhóm các xương ở vùng mắt cá chân. Sự chuyển nghĩa này từ cấu trúc giải phẫu sang các ứng dụng khác như trong thuật ngữ "tarsal" phản ánh vị trí và chức năng của các cấu trúc này trong cơ thể. Hiện nay, "tars" thường dùng để chỉ các xương trong hệ thống xương chân, thể hiện sự kết nối giữa hình thức và chức năng sinh học.
Từ "tars" xuất hiện thường xuyên trong lĩnh vực sinh học và công nghệ môi trường, đặc biệt liên quan đến quá trình phân hủy hợp chất hữu cơ và sản xuất nhiên liệu. Trong IELTS, từ này có thể được đề cập trong các bài thi thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và môi trường. Sử dụng từ "tars" phổ biến trong các nghiên cứu về chất thải sinh hoạt hoặc công nghiệp, nơi nó mô tả các sản phẩm phụ có thể gây ô nhiễm.