Bản dịch của từ Tellurium trong tiếng Việt
Tellurium

Tellurium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 52, một kim loại giòn, sáng bóng, màu trắng bạc giống như selen và xuất hiện chủ yếu với một lượng nhỏ trong quặng sunfua kim loại.
The chemical element of atomic number 52 a brittle shiny silverywhite metalloid resembling selenium and occurring mainly in small amounts in metallic sulphide ores.
Tellurium is often used in solar panels for renewable energy sources.
Tellurium thường được sử dụng trong các tấm pin mặt trời.
Tellurium is not commonly found in large quantities in nature.
Tellurium không phổ biến trong tự nhiên với số lượng lớn.
Is tellurium a key element in the production of semiconductors?
Liệu tellurium có phải là một nguyên tố chính trong sản xuất bán dẫn không?
Dạng danh từ của Tellurium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tellurium | - |
Họ từ
Tellurium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Te và số nguyên tử 52, thuộc nhóm chalcogen trong bảng tuần hoàn. Nó là một bán kim loại, có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp bán dẫn và sản xuất hợp kim. Trong tiếng Anh, "tellurium" được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng phát âm có phần nhấn mạnh khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "tellurium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tellus", nghĩa là "đất" hoặc "Trái Đất". Kim loại này được phát hiện vào đầu thế kỷ 18 bởi nhà hóa học Martin Heinrich Klaproth, người đã đặt tên cho nó để phản ánh quá trình khai thác từ quặng đất. Kể từ đó, tellurium đã trở thành một yếu tố quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử và năng lượng tái tạo, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc của nó và ứng dụng hiện tại.
Tellurium, một nguyên tố hóa học có ký hiệu Te, xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, từ này thường không xuất hiện trong từ vựng bài nghe, đọc và nói, chủ yếu xuất hiện trong bài viết liên quan đến hóa học hay khoa học tự nhiên. Trong các tình huống khác, tellurium được sử dụng trong nghiên cứu công nghiệp, sản xuất pin mặt trời và trong kỹ thuật vật liệu, chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghiệp hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp