Bản dịch của từ Tempter trong tiếng Việt

Tempter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tempter(Noun)

tˈɛmptɐ
ˈtɛmptɝ
01

Một người lôi kéo hoặc cám dỗ, đặc biệt là người dẫn dắt người khác vào con đường sai trái hoặc phạm tội.

A person who tempts or entices especially one who leads others into sin or wrongdoing

Ví dụ
02

Một thiết bị hoặc vật gì đó kích thích ham muốn hoặc thúc đẩy một cơn thèm muốn.

A device or thing that stimulates a desire or urge

Ví dụ
03

Trong Kitô giáo, Quỷ hay Satan thường được gọi là Kẻ cám dỗ.

In Christianity the Devil or Satan is often referred to as the Tempter

Ví dụ