Bản dịch của từ Tempter trong tiếng Việt
Tempter

Tempter (Verb)
He always tries to tempt his friends to skip class.
Anh ấy luôn cố gắng cám dỗ bạn bè của mình bỏ lớp.
She never tempts anyone to cheat on the IELTS exam.
Cô ấy không bao giờ cám dỗ ai gian lận trong kỳ thi IELTS.
Does the teacher tempt students to plagiarize in their essays?
Giáo viên có cám dỗ học sinh sao chép bài luận của họ không?
Họ từ
"Tempter" là danh từ tiếng Anh, chỉ người hoặc yếu tố tác động nhằm khiến ai đó phạm tội hoặc hành động trái với giá trị đạo đức. Trong ngữ cảnh thần thoại hoặc tôn giáo, "tempter" thường gắn liền với hình ảnh của quỷ dữ hay những cám dỗ thách thức niềm tin. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên trong văn nói, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm “t” rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ hơn.
Từ "tempter" có nguồn gốc từ động từ Latin "temptare", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cám dỗ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kinh thánh, để chỉ những lực lượng hoặc cá nhân khuyến khích hành vi sai trái. Sự chuyển hóa từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại thể hiện sự liên kết giữa việc thử nghiệm và hành động cám dỗ, phản ánh bản chất của sự cám dỗ trong các mối quan hệ xã hội và tâm linh.
Từ "tempter" có tần suất sử dụng không cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc tôn giáo nhằm chỉ những nhân vật có khả năng cám dỗ, thường liên quan đến các yếu tố đạo đức hoặc tâm linh. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự cám dỗ trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong các câu chuyện cổ tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp