Bản dịch của từ Tenement trong tiếng Việt
Tenement
Tenement (Noun)
The tenement was passed down through generations in the family.
Căn nhà đã được truyền qua các thế hệ trong gia đình.
The tenement's owner decided to sell the property to developers.
Chủ nhân căn nhà quyết định bán tài sản cho các nhà phát triển.
Many families lived in overcrowded tenements in New York City.
Nhiều gia đình sống trong các căn hộ chật chội ở New York City.
The tenement building was renovated to improve living conditions.
Tòa nhà chung cư đã được cải tạo để cải thiện điều kiện sống.
Kết hợp từ của Tenement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overcrowded tenement Chung cư quá tải | The overcrowded tenement housed multiple families in cramped conditions. Căn hộ chật chội đóng chứa nhiều gia đình. |
Squalid tenement Chung cư tả tơi | The squalid tenement housed many impoverished families. Căn hộ hẻo lánh ở nhiều gia đình nghèo |
Cramped tenement Chung cư chật chội | The cramped tenement housed multiple families in small rooms. Căn hộ chật chội chứa nhiều gia đình trong các phòng nhỏ. |
Crumbling tenement Chung cư đổ nát | The crumbling tenement housed several families in dire conditions. Căn hộ xuống cấp chứa nhiều gia đình trong điều kiện khó khăn. |
Dilapidated tenement Chung cư cũ kỹ | The dilapidated tenement housed several families in need of assistance. Căn hộ cũ kỹ chứa nhiều gia đình cần sự giúp đỡ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp