Bản dịch của từ Tenement trong tiếng Việt

Tenement

Noun [U/C]

Tenement (Noun)

tˈɛnəmn̩t
tˈɛnəmn̩t
01

Mảnh đất do chính chủ sở hữu.

A piece of land held by an owner.

Ví dụ

The tenement was passed down through generations in the family.

Căn nhà đã được truyền qua các thế hệ trong gia đình.

The tenement's owner decided to sell the property to developers.

Chủ nhân căn nhà quyết định bán tài sản cho các nhà phát triển.

02

(đặc biệt là ở scotland hoặc mỹ) một căn phòng hoặc một tập hợp các phòng tạo thành một nơi ở riêng biệt trong một ngôi nhà hoặc dãy căn hộ.

(especially in scotland or the us) a room or a set of rooms forming a separate residence within a house or block of flats.

Ví dụ

Many families lived in overcrowded tenements in New York City.

Nhiều gia đình sống trong các căn hộ chật chội ở New York City.

The tenement building was renovated to improve living conditions.

Tòa nhà chung cư đã được cải tạo để cải thiện điều kiện sống.

Kết hợp từ của Tenement (Noun)

CollocationVí dụ

Overcrowded tenement

Chung cư quá tải

The overcrowded tenement housed multiple families in cramped conditions.

Căn hộ chật chội đóng chứa nhiều gia đình.

Squalid tenement

Chung cư tả tơi

The squalid tenement housed many impoverished families.

Căn hộ hẻo lánh ở nhiều gia đình nghèo

Cramped tenement

Chung cư chật chội

The cramped tenement housed multiple families in small rooms.

Căn hộ chật chội chứa nhiều gia đình trong các phòng nhỏ.

Crumbling tenement

Chung cư đổ nát

The crumbling tenement housed several families in dire conditions.

Căn hộ xuống cấp chứa nhiều gia đình trong điều kiện khó khăn.

Dilapidated tenement

Chung cư cũ kỹ

The dilapidated tenement housed several families in need of assistance.

Căn hộ cũ kỹ chứa nhiều gia đình cần sự giúp đỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenement

Không có idiom phù hợp