Bản dịch của từ Tergiversation trong tiếng Việt
Tergiversation

Tergiversation (Noun)
His tergiversation during the debate shocked the audience at the town hall.
Sự thay đổi của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến khán giả ở hội trường sốc.
Many believe her tergiversation on social issues was a betrayal of trust.
Nhiều người tin rằng sự thay đổi của cô ấy về các vấn đề xã hội là một sự phản bội lòng tin.
Is his tergiversation a sign of weakness in social leadership roles?
Liệu sự thay đổi của anh ấy có phải là dấu hiệu yếu kém trong vai trò lãnh đạo xã hội không?
Hành vi trốn tránh mọi hành động hoặc lời nói rõ ràng, cố tình mơ hồ; sự không rõ nghĩa; sự hay thay đổi.
The act of evading any clear course of action or speech of being deliberately ambiguous equivocation fickleness.
His tergiversation during the debate confused many voters in the community.
Sự lấp lửng của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến nhiều cử tri bối rối.
She did not appreciate his tergiversation about the social policy changes.
Cô ấy không đánh giá cao sự lấp lửng của anh ấy về các thay đổi chính sách xã hội.
Why is there so much tergiversation in discussions about social justice?
Tại sao có quá nhiều sự lấp lửng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội?
Họ từ
Tergiversation là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự lảng tránh, không trung thực hoặc sự thay đổi lập trường một cách lén lút. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý để chỉ hành động không trung thực hoặc trốn tránh trách nhiệm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết nơi diễn đạt ý kiến phức tạp.
Từ "tergiversation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "tergiversari", có nghĩa là "quay lưng", "trốn tránh". Trong tiếng Latinh, "tergi" có nghĩa là "lưng" và "versare" có nghĩa là "quay". Từ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ hành động né tránh hoặc không trung thực trong việc trình bày quan điểm. Hiện tại, "tergiversation" được sử dụng để mô tả hành vi trốn tránh sự thật hoặc né tránh trách nhiệm, phản ánh rõ nét ý nghĩa nguyên thủy về sự tránh né.
Từ "tergiversation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc lẩn tránh hoặc không trung thực trong việc trình bày thông tin, thường sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý. Ngoài ra, "tergiversation" còn được dùng trong các tình huống đòi hỏi sự minh bạch và trung thực, đặc biệt khi phân tích các quan điểm đối lập hoặc các hành động có tính chất giả dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp